🌟 접수 (接收)

Danh từ  

1. 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용함.

1. SỰ TỊCH BIÊN, SỰ TỊCH THU: Việc đơn phương lấy đi và sử dụng đồ vật của người khác bằng quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접수가 되다.
    Receive applications.
  • Google translate 접수를 하다.
    Receive applications.
  • Google translate 점령군은 제일 먼저 공공건물부터 접수를 하였다.
    The occupying forces were the first to receive applications from the public buildings.
  • Google translate 바다에서 인양된 보물들은 법적으로 국가가 접수를 하게 되어 있다.
    Treasures recovered from the sea are legally accepted by the state.

접수: capture; confiscation,せっしゅう【接収】,saisie, réquisition, prise de possession,confiscación, expropiación,استيلاء,албадан авах, албадан хураах,sự tịch biên, sự tịch thu,การยึดครอง, การยึดเอาไป, การริบเอาไป,pengambilalihan,реквизиция,接收,接管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수 (접쑤)
📚 Từ phái sinh: 접수되다(接收되다): 권력으로써 다른 사람의 물건이 일방적으로 거두어들여져 사용되다. 접수하다(接收하다): 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용하다.


🗣️ 접수 (接收) @ Giải nghĩa

🗣️ 접수 (接收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)