🌟 촌음 (寸陰)

Danh từ  

1. 매우 짧은 시간.

1. KHOẢNH KHẮC, THỜI KHẮC: Khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌음을 다투다.
    Contend for a moment.
  • Google translate 촌음을 아끼다.
    Save the moment.
  • Google translate 촌음을 쪼개다.
    Split the moment.
  • Google translate 김 기자는 마감 시간을 지키기 위해 촌음을 다투며 기사를 썼다.
    Reporter kim wrote the article in a desperate bid to keep the deadline.
  • Google translate 그녀는 바쁜 회사 생활 속에도 촌음을 쪼개어 틈틈이 취미 생활을 즐겼다.
    Despite her busy company life, she split up her time and time to enjoy her hobbies.
  • Google translate 유미는 출발 직전에 표를 사서 거의 촌음을 다투며 가까스로 기차에 올랐다.
    Yumi bought a ticket just before departure and managed to get on the train, fighting almost for a moment.
  • Google translate 선생님은 성공하기 위해서는 시간을 잘 써야 한다며 촌음도 절대 가벼이 여기지 말라고 하셨다.
    The teacher told me to use my time well to succeed, and never take the notes lightly.
  • Google translate 지수 너는 어쩜 그렇게 영어 단어를 많이 알고 있니?
    Jisoo, how do you know so many english words?
    Google translate 등굣길에 촌음을 아껴 틈틈이 영어 단어를 외운 게 도움이 많이 되었어요.
    It was very helpful to memorize english words in spare time on my way to school.
Từ đồng nghĩa 촌각(寸刻): 매우 짧은 시간.

촌음: moment; instant,すんいん【寸陰】。すんこく【寸刻】。すんじ【寸時】,instant, moment,instante, brevedad,لحظة,минут секунд,khoảnh khắc, thời khắc,ชั่วขณะ, ชั่วครู่,sesaat, sekejap,доли секунды,寸阴,寸晷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌음 (초ː늠)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)