🌟 -ㄴ단다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐƯỢC BIẾT, THẤY BẢO LÀ, ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói khách quan hóa rồi truyền đạt lại sự việc đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 내일 집에 간단다.
    I'm going home tomorrow.
  • Google translate 요즘 나는 너무 바빠서 날짜도 잘 모른단다.
    I'm so busy these days that i don't even know the date.
  • Google translate 옆집 할아버지는 아이들을 볼 때마다 사탕을 나누어 주신단다.
    My next-door grandfather gives out candy whenever he sees kids.
  • Google translate 어머님 시골에서 지내니 어떠세요?
    How's your mother doing in the country?
    Google translate 집 앞에 텃밭도 만들고 가끔 하늘도 보면서 여유 있게 지낸단다.
    I make a garden in front of my house and sometimes look up at the sky.
Từ tham khảo -는단다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 …
Từ tham khảo -단다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 종…
Từ tham khảo -란다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 종…

-ㄴ단다: -ndanda,んだって。そうだ。という,,,,,được biết, thấy bảo là, đấy,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคบอกเล่าที่ใช้ในการลดระดับภาษาอย่างมาก,sebenarnya, nyatanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Chính trị (149)