🌟 치안 (治安)

  Danh từ  

1. 사회의 안전과 질서를 유지함.

1. SỰ GIỮ AN NINH, TRỊ AN: Việc duy trì an toàn và trật tự của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민생 치안.
    Public security for the people's livelihood.
  • Google translate 치안 강화.
    Strengthen security.
  • Google translate 치안 유지.
    Maintaining security.
  • Google translate 치안이 불안하다.
    Public security is unsettled.
  • Google translate 치안이 좋아지다.
    Security improves.
  • Google translate 치안이 허술하다.
    Poor security.
  • Google translate 치안을 무너뜨리다.
    Destroy the security.
  • Google translate 그는 최근 범죄가 증가한 것에 대해 민생 치안 부재 상태라고 말하며 이를 해결하기 위한 대책이 시급하다고 주장했다.
    On the recent increase in crime, he called it a lack of public security and insisted that measures were urgently needed to address it.
  • Google translate 이 나라는 치안이 허술해서 혼자 다니면 강도에게 돈을 빼앗기는 일이 많다.
    This country is often deprived of money by robbers when it goes alone because of poor security.
  • Google translate 한 조사에 의하면 경찰이 믿음직스럽지 않고 치안이 불안하다고 생각하는 국민이 많은 것으로 밝혀졌다.
    A survey found that many koreans find the police unreliable and insecure.

치안: public order; security,ちあん【治安】,sécurité, ordre public,seguridad,أمن عمومي,нийтийн амгалан байдал,sự giữ an ninh, trị an,ความสงบเรียบร้อยของสังคม, ความสงบเรียบร้อยของประเทศ,keamanan, pengamanan,общественное спокойствие,治安,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치안 (치안)
📚 Từ phái sinh: 치안하다: 나라를 편안하게 다스리다., 국가 사회의 안녕과 질서를 유지ㆍ보전하다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 치안 (治安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)