🌟 치안 (治安)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치안 (
치안
)
📚 Từ phái sinh: • 치안하다: 나라를 편안하게 다스리다., 국가 사회의 안녕과 질서를 유지ㆍ보전하다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Vấn đề môi trường
🗣️ 치안 (治安) @ Ví dụ cụ thể
- 우리가 유치하기 위해서는 치안 불안, 반대 여론 등과 같은 국내적 문제들을 먼저 해결해야 합니다. [국내적 (國內的)]
- 그는 민정 경찰로 활동하면서 도시의 치안 유지에 힘썼다. [민정 (民政)]
- 경찰은 끔찍한 살인 사건이 다시 재현되지 않도록 치안 유지에 더욱 힘썼다. [재현되다 (再現되다)]
- 경찰은 대통령의 하명에 따라 치안 유지에 힘을 쏟았다. [하명 (下命)]
- 우리 지역의 치안 향상을 위해서 무엇을 해야 할까요? [네트워크 (network)]
- 시민 단체는 국회에 치안 강화에 대한 건의안을 제출했다. [건의안 (建議案)]
- 도시의 치안이 강화되면서 범죄율도 조금씩 낮아졌다. [범죄율]
- 그래? 치안 담당자를 불러 대책을 마련해 보도록 하지. [범죄율]
🌷 ㅊㅇ: Initial sound 치안
-
ㅊㅇ (
참외
)
: 색이 노랗고 단맛이 나며 주로 여름에 먹는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA LÊ: Trái có màu vàng và vị ngọt, chủ yếu ăn vào mùa hè. -
ㅊㅇ (
출입
)
: 사람이 어떤 곳을 드나듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó. -
ㅊㅇ (
처음
)
: 차례나 시간상으로 맨 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian. -
ㅊㅇ (
칠월
)
: 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng. -
ㅊㅇ (
치약
)
: 이를 닦는 데 쓰는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅇ (
취업
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅇ (
차이
)
: 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ KHÁC BIỆT; ĐỘ CHÊNH LỆCH: Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau. -
ㅊㅇ (
체온
)
: 몸의 온도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇ (
차원
)
: 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó. -
ㅊㅇ (
참여
)
: 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc. -
ㅊㅇ (
책임
)
: 맡은 일이나 의무.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM: Nghĩa vụ hay công việc mà ai đó phụ trách. -
ㅊㅇ (
출연
)
: 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 함.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim ảnh hay phát thanh truyền hình và diễn xuất hoặc diễn tấu. -
ㅊㅇ (
촬영
)
: 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh... -
ㅊㅇ (
추억
)
: 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy. -
ㅊㅇ (
추위
)
: 주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH: Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.
• Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28)