🌟 (錘)

Danh từ  

1. 저울로 물건의 무게를 잴 때 쓰는 일정한 무게의 쇠.

1. QUẢ CÂN: Cục sắt có độ nặng nhất định dùng khi đo cân nặng đồ vật bằng cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저울의 .
    The weights on the scale.
  • Google translate 를 달다.
    Add weights.
  • Google translate 를 매달다.
    Hang the pendulum.
  • Google translate 를 사용하다.
    Use a pendulum.
  • Google translate 를 얹다.
    Add a pendulum.
  • Google translate 를 올려놓다.
    Put the pendulum up.
  • Google translate 지수는 저울의 들을 무게별로 모아 두었다.
    The index put the weights of the scales by weight.
  • Google translate 나는 저울 한쪽에 를 올려 물건의 무게를 쟀다.
    I weighed the goods on one side of the scale.
  • Google translate 이 상자의 무게를 알고 싶은데 어떻게 재지?
    I want to know the weight of this box. how do i measure it?
    Google translate 저울에 올려놓고 다른 쪽에 를 달아서 무게를 비교하면 돼.
    You can weigh it by putting it on the scale and adding weights to the other side.

추: weight,おもり【重り・錘】。ふんどう【分銅】。ほうま・ほうば【法馬】,poids,péndulo,أثقال,туухай, жингийн туухай,quả cân,ลูกตุ้ม(ตาชั่ง),beban skala/timbangan, pemberat,гири (измерительные),秤砣,

2. 끈에 매달려 늘어진 물건이나 장치.

2. QUẢ LẮC: Đồ vật hay thiết bị treo vào dây thõng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균형 잡힌 .
    A balanced pendulum.
  • Google translate 를 매달다.
    Hang the pendulum.
  • Google translate 를 연결하다.
    Connect the weights.
  • Google translate 를 움직이다.
    Move the pendulum.
  • Google translate 를 휘두르다.
    Swing the pendulum.
  • Google translate 고장 난 시계의 가 멈춘 채 움직이지 않았다.
    The further stop of the broken clock did not move.
  • Google translate 아주 무거운 가 매달린 자루는 물 밑으로 금방 가라앉았다.
    The extra heavy hanging sack sank quickly under the water.
  • Google translate 를 매단 풍선을 물속에 넣으면 어떻게 될까?
    What would happen if you put a pendulum-mounted balloon into the water?
    Google translate 글쎄? 가 많이 무거우면 가라앉겠지?
    Well? if the extra weight is too heavy, it will sink, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Gọi món (132) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)