🌟 타성 (惰性)

Danh từ  

1. 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 행동이나 습성.

1. THÓI QUEN LÂU NGÀY, THÓI QUEN KHÔNG ĐỔI: Tập tính hay hành động cứng nhắc như một thói quen và không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타성이 붙다.
    Tough.
  • Google translate 타성이 생기다.
    Develop an inertia.
  • Google translate 타성에 빠지다.
    Fell into inertia.
  • Google translate 타성에 젖다.
    Get soaked in inertia.
  • Google translate 타성에서 벗어나다.
    Deviate from inertia.
  • Google translate 한 직장에서 오래 일한 사람은 무사안일과 타성에 빠지기 쉽다.
    A person who has worked long hours in one job is liable to fall into complacency and inertia.
  • Google translate 시민 단체는 정부가 관료주의의 타성에서 벗어나야 한다고 주장했다.
    The civic group argued that the government should break away from the inertia of bureaucracy.
  • Google translate 왜 그동안 근본적인 해결 방안을 찾지 않았습니까?
    Why haven't you found a fundamental solution?
    Google translate 제도적 타성의 영향인 것 같습니다.
    I think it's the impact of institutional inertia.
Từ đồng nghĩa 매너리즘(mannerism): 어떤 일을 항상 같은 방식이나 태도로 반복하여 더 이상 새…

타성: habit,だせい【惰性】,routine, habitude,hábito,اعتياد,тогтсон зан заншил, тогтсон дэг,thói quen lâu ngày, thói quen không đổi,ความเคยชิน, การกระทำที่ยึดติด,kebiasaan,инертность; вялость; бездействие,惰性,积习,习以成性,

2. 물체가 다른 힘을 받지 않는 한 그 상태로 머물러 있거나 계속 움직이려는 성질.

2. QUÁN TÍNH: Tính chất mà vật thể khi không có tác động khác thì giữ nguyên trạng thái hoặc cứ di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타성의 수치.
    A figure of inertia.
  • Google translate 타성의 크기.
    The size of inertia.
  • Google translate 타성이 깨지다.
    Crack of inertia.
  • Google translate 타성이 작다.
    Small inertia.
  • Google translate 타성이 크다.
    Large inertia.
  • Google translate 타성의 크기는 물체의 질량에 비례한다.
    The size of the inertia is proportional to the mass of the object.
  • Google translate 외부의 힘에 의한 물체 변화를 타성이 크기로 표현할 수 있다.
    Elasticity can express object changes by external forces in size.
  • Google translate 타성의 예로는 어떤 것이 있나요?
    What are some examples of inertia?
    Google translate 대표적인 것으로, 버스가 출발할 때 승객의 몸이 뒤로 쏠리는 현상이 있습니다.
    Typical example is that the passenger's body is leaning backwards when the bus departs.
Từ đồng nghĩa 관성(慣性): 물체가 다른 힘을 받지 않는 한 그 상태로 머물러 있거나 계속 움직이려는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타성 (타ː성)
📚 Từ phái sinh: 타성적(惰性的): 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진. 타성적(惰性的): 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78)