🌟 판사 (判事)

☆☆   Danh từ  

1. 대법원을 제외한 법원의 법관.

1. THẨM PHÁN, QUAN TÒA: Quan tòa của tòa án ngoại trừ tòa án tối cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 판사.
    The judge in charge.
  • Google translate 현직 판사.
    An incumbent judge.
  • Google translate 재판의 판사.
    Judge of the trial.
  • Google translate 판사의 판결.
    Judge's judgment.
  • Google translate 판사가 임용되다.
    Appoint a judge.
  • Google translate 판사를 교체하다.
    To replace a judge.
  • Google translate 우리 언니는 시험에 합격하고 사법 연수원에서 우수한 성적을 얻어 판사로 임용되었다.
    My sister passed the exam and got excellent grades at the judicial research and training institute, so she was hired as a judge.
  • Google translate 이번 재판의 원고는 판사의 판결에 따를 수 없다며 항소했다.
    The plaintiff in the trial appealed against the judge's decision.
  • Google translate 판사는 법에 따라 공정한 판결을 내려야 한다.
    The judge must make a fair ruling in accordance with the law.

판사: judge,はんじ【判事】,juge,juez,قاضٍ,шүүгч,thẩm phán, quan tòa,ผู้พิพากษา, ตุลาการ,hakim,судья,法官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판사 (판사)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 판사 (判事) @ Giải nghĩa

🗣️ 판사 (判事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)