🌟 질량 (質量)

  Danh từ  

1. 물체의 고유한 양.

1. KHỐI LƯỢNG TỊNH: Lượng vốn có của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질량이 작다.
    Small in mass.
  • Google translate 질량이 크다.
    Large in mass.
  • Google translate 질량을 비교하다.
    Compare mass.
  • Google translate 질량을 재다.
    Measure the mass.
  • Google translate 질량을 측정하다.
    Measure the mass.
  • Google translate 저울로 물체의 질량을 측정하였다.
    The mass of the object was measured on a scale.
  • Google translate 이번에 과학자들이 새로 발견한 물질은 질량이 크지만 부피가 매우 작았다.
    The new material scientists discovered this time was large in mass but very small in volume.
  • Google translate 오늘 과학 시간에 뭘 배웠어?
    What did you learn in science class today?
    Google translate 질량은 변하지 않는다는 것에 대해 배웠어.
    I learned that mass does not change.

질량: mass,しつりょう【質量】,masse,masa,كتلة,масс,khối lượng tịnh,มวลของวัตถุ,volume, isi,Масса; объём,质量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질량 (질량)
📚 Từ phái sinh: 질량적: 질량의 범주에 들어가는. 또는 그런 것., 질적과 양적을 통틀어 이르는 말.
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  


🗣️ 질량 (質量) @ Giải nghĩa

🗣️ 질량 (質量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)