🌟 채무 (債務)

Danh từ  

1. 어떤 사람이 다른 사람에게 어떤 행위를 해야 할 의무.

1. NGHĨA VỤ TÀI CHÍNH, NỢ: Nghĩa vụ mà người nào đó phải thực hiện hành vi nào đó với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채무 변제.
    Debt reimbursement.
  • Google translate 채무가 발생하다.
    Debts arise.
  • Google translate 채무가 소멸하다.
    The debt is extinguished.
  • Google translate 채무를 독촉하다.
    Prompt for debt.
  • Google translate 채무를 상환하다.
    Repay a debt.
  • Google translate 채무를 지다.
    Debt.
  • Google translate 돈을 빌려준 사람들은 내 회사가 망할 위기에 처하자 돈을 당장 갚으라며 채무를 독촉했다.
    The people who lent me the money pressed me to pay back the money immediately when my company was on the verge of collapse.
  • Google translate 나는 돌아가신 부모님한테서 재산뿐 아니라 채무까지 상속을 받게 되어 부모님의 빚을 대신 갚아야 한다.
    I'm going to inherit not only property but also debt from my deceased parents, so i have to pay my parents' debts instead.
  • Google translate 사업은 잘되고 있어요?
    How's your business going?
    Google translate 아니요, 상황이 어려워서 여기저기에서 돈을 빌리는 바람에 갚아야 할 채무가 재산보다 많아졌는걸요.
    No, it's difficult, so i borrowed money from all over the place, and now i have more debt to pay back than i owe you.

채무: debt; liabilities,さいむ【債務】,dette, obligation,deuda,دين,үүрэг, өр,nghĩa vụ tài chính, nợ,ภาระ, หนี้สิน,hutang jasa, hutang budi, balas jasa, balas budi,долг; долговое обязательство,债务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채무 (채ː무)


🗣️ 채무 (債務) @ Giải nghĩa

🗣️ 채무 (債務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191)