🌟 채다

  Động từ  

1. 사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.

1. NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낌새를 채다.
    Smell.
  • Google translate 눈치를 채다.
    Be sensible.
  • Google translate 나는 그가 나이를 속였을 때 이미 눈치를 챘지만 그냥 모르는 체하고 있었다.
    I had already noticed when he cheated on his age, but i was just pretending not to know.
  • Google translate 그는 이상한 낌새를 챘는지 집에 들어오자마자 주변을 경계하기 시작했다.
    As soon as he came into the house, he began to look out for the surrounding.
  • Google translate 나한테 이렇게 잘해 주는 거 보니까 무슨 부탁을 하려고 하는구나?
    You're so nice to me, so what do you want me to do?
    Google translate 벌써 눈치를 챘어?
    Have you noticed yet?

채다: figure out; wise up to,きづく【気付く】。かんづく【勘付く・感付く】,subodorer, soupçonner, flairer, renifler,notar, sospechar, descubrir, encontrar, detectar,يكتشف، يدرك، يخمّن,анзаарах, мэдэх, ажиглах,nhận biết,รู้สึกได้ด้วยไหวพริบ, รู้สึกได้โดยสัญชาตญาณ, หยั่งรู้ได้ในทันทีทันใด,membaca, menyadari,замечать; догадываться,猜到,察觉,看出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채다 (채다) 채어 () 채니 ()
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

📚 Annotation: 주로 '눈치를 채다', '낌새를 채다'로 쓴다.


🗣️ 채다 @ Giải nghĩa

🗣️ 채다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)