🌟 광적 (狂的)

Định từ  

1. 어떤 것을 지나치게 좋아하여 정신을 쏟거나 너무 흥분하여 미친 듯이 날뛰는.

1. MANG TÍNH MÙ QUÁNG, MANG TÍNH ĐIÊN RỒ: Thích cái gì đó quá mức và dồn hết tinh thần (vào đấy) hay vì quá phấn khích mà nhảy cẫng lên như điên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광적 상태.
    A state of madness.
  • Google translate 광적 집착.
    Rabid obsession.
  • Google translate 광적 추구.
    A fanatic pursuit.
  • Google translate 광적 행동.
    Rabid behavior.
  • Google translate 언니는 명품 가방에 광적 집착을 보이면서 돈을 엄청나게 들였다.
    My sister spent a lot of money, showing a mad obsession with luxury bags.
  • Google translate 일부 학부모들의 광적 교육열이 사교육비의 상승을 가져왔다.
    Some parents' fanatical zeal for education has led to a rise in private education costs.
  • Google translate 아주머니는 광적 종교 생활 때문에 가정과 아이들은 뒷전이었다.
    Ma'am's rabid religious life put the family and children on the back burner.

광적: mad; insane; frantic,きょうてき【狂的】。ねっきょうてき【熱狂的】,(dét.) fou, fanatique,fanático,مجنون ، مخبول ، جنونيّ ، مسعور ، شديد الاهتياج,солиорсон, галзуурсан,mang tính mù quáng, mang tính điên rồ,ที่บ้า, ที่บ้าคลั่ง, ที่คลั่ง, ที่เสียสติ, ที่สติหลุดลอย,tergila-gila, antusias, penuh semangat, penuh motivasi,Фанатичный; фанатический; ярый; проникнутый фанатизмом,疯狂的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광적 (광쩍)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)