🌟 수복되다 (收復 되다)

Động từ  

1. 잃었던 땅이나 권리 등이 되찾아지다.

1. ĐƯỢC THU PHỤC, ĐƯỢC GIÀNH LẠI, ĐƯỢC LẤY LẠI: Đất đai hay quyền lợi... đã mất được tìm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고향 땅이 수복되다.
    Hometown land is restored.
  • Google translate 국가가 수복되다.
    The state is restored.
  • Google translate 마을이 수복되다.
    The village is restored.
  • Google translate 서울이 수복되다.
    Seoul is recaptured.
  • Google translate 영토가 수복되다.
    Territories are recaptured.
  • Google translate 국군에게 수복되다.
    Revenge by the armed forces.
  • Google translate 이번 전쟁으로 잃었던 영토는 수복되었지만 국군의 희생이 적지 않았다.
    The territory lost in this war has been recovered, but the sacrifice of the korean army has been considerable.
  • Google translate 우리는 고향이 수복되었다는 소식을 듣자마자 피난소의 짐을 싸서 고향으로 돌아왔다.
    As soon as we heard that our hometown had been restored, we packed up the shelter's luggage and returned to our hometown.
  • Google translate 수복된 마을로 돌아온 사람들은 폐허가 된 땅을 일구어 농사를 지으며 다시 일상으로 돌아갔다.
    Returning to the recaptured villages, people plowed up the ruined land, farmed it, and returned to their daily lives.

수복되다: be reclaimed,しゅうふくされる【修復される・修覆される】,être récupéré,recuperarse, recobrarse, restaurarse,يُستعاد,буцаагдах, олдох,được thu phục, được giành lại, được lấy lại,กลายเป็นได้คืนมา, กลายเป็นได้กลับคืน, กลายเป็นได้ยึดคืน,direbut kembali, didapatkan kembali, direhabilitasi, diklaim kembali,восстанавливаться в правах; вновь захватываться,被收复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수복되다 (수복뙤다) 수복되다 (수복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수복(收復): 잃었던 땅이나 권리 등을 되찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Luật (42)