🌟 수복되다 (收復 되다)

Động từ  

1. 잃었던 땅이나 권리 등이 되찾아지다.

1. ĐƯỢC THU PHỤC, ĐƯỢC GIÀNH LẠI, ĐƯỢC LẤY LẠI: Đất đai hay quyền lợi... đã mất được tìm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향 땅이 수복되다.
    Hometown land is restored.
  • 국가가 수복되다.
    The state is restored.
  • 마을이 수복되다.
    The village is restored.
  • 서울이 수복되다.
    Seoul is recaptured.
  • 영토가 수복되다.
    Territories are recaptured.
  • 국군에게 수복되다.
    Revenge by the armed forces.
  • 이번 전쟁으로 잃었던 영토는 수복되었지만 국군의 희생이 적지 않았다.
    The territory lost in this war has been recovered, but the sacrifice of the korean army has been considerable.
  • 우리는 고향이 수복되었다는 소식을 듣자마자 피난소의 짐을 싸서 고향으로 돌아왔다.
    As soon as we heard that our hometown had been restored, we packed up the shelter's luggage and returned to our hometown.
  • 수복된 마을로 돌아온 사람들은 폐허가 된 땅을 일구어 농사를 지으며 다시 일상으로 돌아갔다.
    Returning to the recaptured villages, people plowed up the ruined land, farmed it, and returned to their daily lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수복되다 (수복뙤다) 수복되다 (수복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수복(收復): 잃었던 땅이나 권리 등을 되찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)