🌟 직감 (直感)

Danh từ  

1. 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느껴 앎. 또는 그런 감각.

1. TRỰC CẢM, TRỰC GIÁC: Việc cảm nhận và biết ngay nội dung hay dáng vẻ thật, dù không được giải thích, khi tiếp xúc với việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직감이 뛰어나다.
    Excellent intuition.
  • Google translate 직감이 맞다.
    Intuition is right.
  • Google translate 직감이 들다.
    Have a hunch.
  • Google translate 직감을 느끼다.
    Feel a hunch.
  • Google translate 직감을 얻다.
    Gain intuition.
  • Google translate 직감으로 알다.
    Know by intuition.
  • Google translate 직감으로 느끼다.
    Feel it intuitively.
  • Google translate 직감으로 판단하다.
    Judge by intuition.
  • Google translate 방문을 열자 지수의 직감대로 누군가가 방에 들어와 있었다.
    When i opened the door, someone was in the room at jisoo's intuition.
  • Google translate 골목에서 길을 잃은 민준은 직감에 따라 골목을 빠져나갔다.
    Min-jun, lost in the alley, left the alley according to his gut feeling.
  • Google translate 지수는 어머니의 표정을 보고 무슨 일이 일어났는지 직감으로 알아차렸다.
    Ji-su saw her mother's expression and intuitively noticed what had happened.
  • Google translate 형사는 방 안 분위기와 냄새로 남자 혼자가 사는 곳이 아니라는 직감을 얻었다.
    The detective got a hunch that the atmosphere and smell in the room were not the place where men lived alone.
  • Google translate 지수야, 그 두 사람이 연인 사이가 맞대.
    Jisoo, the two of them are in a romantic relationship.
    Google translate 그것 봐, 내 그럴 줄 알았어. 내 직감이 맞았어.
    See, i knew it. my intuition was right.

직감: intuition,ちょっかん【直感】,intuition, sixième sens,intuición inmediata, percepción inmediata,حدس,зөн мэдрэмж,trực cảm, trực giác,ลาง, ลางสังหรณ์, สัญชาตญาณ,intuisi, firasat,интуиция; восприятие,直觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직감 (직깜)
📚 Từ phái sinh: 직감되다(直感되다): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용이 곧… 직감적(直感的): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로… 직감적(直感的): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로… 직감하다(直感하다): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧…

🗣️ 직감 (直感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn luận (36)