🌟 피력되다 (披瀝 되다)

Động từ  

1. 생각하는 것이 숨김없이 말해지다.

1. ĐƯỢC GIÃI BÀY, ĐƯỢC THỔ LỘ: Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관점이 피력되다.
    Perspective expressed.
  • Google translate 생각이 피력되다.
    Express one's thoughts.
  • Google translate 소신이 피력되다.
    The conviction is expressed.
  • Google translate 입장이 피력되다.
    A position is expressed.
  • Google translate 자세히 피력되다.
    Be expressed in detail.
  • Google translate 글의 끝부분에서 글쓴이의 주장이 다시 한번 피력됐다.
    At the end of the article, the writer's argument was once again expressed.
  • Google translate 작가의 의식이 주인공을 통해 피력되는 사상과 언제나 일치하는 것은 아니다.
    The writer's consciousness does not always coincide with the idea expressed through the main character.
  • Google translate 박 선생은 학생들의 의견이 강하게 피력된 편지를 받고 적잖이 놀란 눈치이다.
    Park seems quite surprised to receive a letter strongly expressing her students' opinions.
  • Google translate 그 책 읽어 봤니?
    Have you read the book?
    Google translate 응, 평소 글쓴이의 생각이 자세하게 피력되어 있더라.
    Yes, usually the writer's thoughts are expressed in detail.

피력되다: be spoken frankly,ひれきされる【披瀝される】,être dit franchement,revelarse, confesarse, exponerse,يُعبَّر عن رأيه بصراحة,санаснаар хэлэгдэх, бодсоноор хэлэгдэх,được giãi bày, được thổ lộ,ถูกพูดอย่างตรงไปตรงมา, ถูกพูดอย่างเปิดเผย, ถูกแสดงออกอย่างเปิดเผย,dibuka, disampaikan,быть выраженным,披露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피력되다 (피력뙤다) 피력되다 (피력뛔다)
📚 Từ phái sinh: 피력(披瀝): 생각하는 것을 숨김없이 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)