🌟 함의 (含意)

Danh từ  

1. 말이나 글 속에 어떠한 뜻이 들어 있음. 또는 그 뜻.

1. SỰ HÀM Ý: Việc ý nghĩa như thế nào đó có trong lời nói hay chữ viết. Hoặc ý nghĩa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론적 함의.
    Theoretical implication.
  • Google translate 미묘한 함의.
    A subtle implication.
  • Google translate 함의의 중요성.
    Importance of the implication.
  • Google translate 함의를 갖다.
    Have a connotation.
  • Google translate 함의를 끄집어내다.
    Draw out a meaning.
  • Google translate 함의를 지니다.
    Meaningful.
  • Google translate 함의를 파악하다.
    To grasp the implications.
  • Google translate 유민이는 시에 담긴 함의를 찾아내었다.
    Yoomin found the meaning of the poem.
  • Google translate 승규는 지수의 말에 담긴 함의를 파악했다.
    Seung-gyu grasped the implications of the index's words.
  • Google translate 소설의 내용에 여러 가지 함의가 있다는데 뭔지 잘 모르겠어.
    There's a lot of implications in the story, but i'm not sure what it is.
    Google translate 비유를 많이 쓰는 작가라 파악하기 좀 어려울 거야.
    A lot of metaphors, so it's going to be a little hard to figure out.

함의: implication; entailment,がんい【含意】。ふくみ【含み】,sous-entendu, sens caché,implicación,المعنى الكامن، المعنى المشتمل عليه,далд утга,sự hàm ý,ความหมายซ่อนเร้น, ความหมายแฝง,makna tersirat/implisit, ketersiratan,,含义,意蕴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함의 (하믜) 함의 (하미)
📚 Từ phái sinh: 함의되다(含意되다): 말이나 글 속에 어떠한 뜻이 들어 있다. 함의하다(含意하다): 말이나 글 속에 어떠한 뜻을 갖고 있다.

🗣️ 함의 (含意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67)