🌟 함축 (含蓄)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함.

1. SỰ HÀM CHỨA, SỰ NGỤ Ý: Việc giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사의 함축.
    The connotation of history.
  • Google translate 함축이 되다.
    Be implied.
  • Google translate 함축이 있다.
    There's an implication.
  • Google translate 함축을 가지다.
    Have an implication.
  • Google translate 함축을 지니다.
    Have implications.
  • Google translate 함축을 하다.
    Make an implication.
  • Google translate 양국의 무역 협정 안에는 불평등 조약이라는 함축이 있었다.
    Within the bilateral trade agreement, there was an implication of the unequal treaty.
  • Google translate 이 자선 행사에는 주최하는 회사의 홍보라는 함축을 지니고 있었다.
    This charity event was implicit in the promotion of the hosting company.
  • Google translate 이 사진을 보면 그 당시의 사회적 분위기를 알 수 있어요.
    This picture shows the social atmosphere of the time.
    Google translate 한 장의 사진에도 역사의 함축이 들어 있어요.
    A single photograph contains the connotation of history.

함축: suggestion; allusion; implication,がんちく【含蓄】。ふくみ【含み】,implication,implicación,مغزي ، معنى ، دلالة,сэтгэлдээ хадгалах,sự hàm chứa, sự ngụ ý,การบอกเป็นนัย, การแสดงเจตนาเป็นนัย, การส่อความ, การแสดงนัย, ความหมายโดยนัย,,подразумевание,蕴含,包含,含有,含蓄,

2. 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있음.

2. SỰ HÀM SÚC: Việc lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주제의 함축.
    Implicit in the subject.
  • Google translate 함축이 되다.
    Be implied.
  • Google translate 함축이 있다.
    There's an implication.
  • Google translate 함축을 가지다.
    Have an implication.
  • Google translate 함축을 지니다.
    Have implications.
  • Google translate 함축을 하다.
    Make an implication.
  • Google translate 이 소설은 마지막 부분에 주제가 함축이 되어 있다.
    The subject is implied in the final part of this novel.
  • Google translate 그 만화가는 정치적인 함축이 있는 내용을 만화로 표현했다.
    The cartoonist expressed political implications in cartoons.
  • Google translate 주제의 함축이 드러난 부분을 찾았어요?
    Did you find out where the implications of the subject were revealed?
    Google translate 네, 마지막 단락인 것 같아요.
    Yeah, i think it's the last paragraph.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함축 (함축) 함축이 (함추기) 함축도 (함축또) 함축만 (함충만)
📚 Từ phái sinh: 함축되다(含蓄되다): 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다., 말이나 글에 많은 뜻이 담겨… 함축적(含蓄的): 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는. 함축적(含蓄的): 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는 것. 함축하다(含蓄하다): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직하다., 말이나 글이 속에 많은 뜻을…
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)