🌟 형성 (形成)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 모습이나 모양을 갖춤.

1. SỰ HÌNH THÀNH: Việc có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관 형성.
    Forming values.
  • Google translate 공감대 형성.
    Forming a consensus.
  • Google translate 관계 형성.
    Forming relationships.
  • Google translate 국가 형성.
    Forming a nation.
  • Google translate 성격 형성.
    Character formation.
  • Google translate 습관 형성.
    Habit formation.
  • Google translate 인격 형성.
    Personality formation.
  • Google translate 형성 시기.
    The time of formation.
  • Google translate 형성이 시작되다.
    Formation begins.
  • Google translate 형성을 막다.
    Stop formation.
  • Google translate 나는 다른 사람과 공감대 형성이 잘 되는 편이어서 사람들은 나와 대화하기를 좋아한다.
    I have a good connection with others, so people like to talk to me.
  • Google translate 최근 티브이 프로그램이 아이의 성격 형성에 안 좋은 영향을 미친다는 연구 결과가 나왔다.
    A recent study has shown that tv programs have a bad effect on the formation of a child's personality.
  • Google translate 판소리계 소설은 입에서 입으로 전해 내려오는 과정을 통해 형성이 되었다.
    Pansori novels were formed through the process of passing down from mouth to mouth.

형성: formation; building; development,けいせい【形成】,formation, établissement,formación, desarrollo,تكوين,бүрэлдэн бий болох, бүрэлдэн тогтох, хэлбэржин тогтох, төлөвшин тогтох,sự hình thành,การสร้าง, การจัดตั้ง, การก่อรูป, การขึ้นรูป, การทำให้เป็นรูปเป็นร่าง,perwujudan, pembentukan,формирование,形成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형성 (형성)
📚 Từ phái sinh: 형성되다(形成되다): 어떤 모습이나 모양이 갖추어지다. 형성시키다(形成시키다): 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다. 형성하다(形成하다): 어떤 모습이나 모양을 갖추다.


🗣️ 형성 (形成) @ Giải nghĩa

🗣️ 형성 (形成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)