🌟 을랑은

Trợ từ  

1. 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.

1. Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그런 말을랑은 하지 말거라.
    Don't talk like that.
  • Google translate 널 괴롭게 하는 사람을랑은 더 이상 만나지 마라.
    Don't meet any more with the man who afflicts you.
  • Google translate 부모님 생각을랑은 하지 말고 네가 하고 싶은 걸 해.
    Don't think about your parents and do what you want to do.
  • Google translate 무슨 행동을 하기 전에 뒷일을랑은 먼저 생각해 봐.
    Think about the future before you do anything.
  • Google translate 아버지 혼자 계시니 제가 발걸음이 안 떨어져요.
    My father's alone, so i can't walk away.
    Google translate 걱정을랑 하지 말고 너나 잘 지내면 된다.
    Don't worry about me, just take care of yourself.
Từ tham khảo ㄹ랑은: 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 일랑은: 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.

을랑은: eullang-eun,は,,,,тийм, ийм, тийм гээд,,สำหรับ...นั้น, ส่วน...นั้นน่ะ, ...นั้นน่ะ,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)