🌟 -아야지요

1. (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현.

1. PHẢI… CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện ý chí hay quyết tâm của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 아직 어리니 형인 제가 참아야지요.
    He's still young, so i'm the older brother.
  • Google translate 엄마가 하시는 일인데 딸인 제가 무조건 도와야지요.
    It's my mother's job, and i'm the daughter.
  • Google translate 내일은 아침 일찍 나가야 되니 오늘은 일찍 자야지요.
    I have to get out early tomorrow morning, so i'm going to bed early tonight.
  • Google translate 선생님께서 내일 연구실에 좀 오라시는데 시간 괜찮으세요?
    The doctor wants you to come to the lab tomorrow. do you have time?
    Google translate 선생님께서 오라시면 가야지요.
    I'll go if you want me to.
Từ tham khảo -어야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

-아야지요: -ayajiyo,なくちゃね。ないとね。なくちゃいけません。ないといけません,,,,,phải… chứ,จะต้อง...ให้ได้,harus~,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람이나 다른 사람이 어떤 일을 해야 하거나 어떤 상태여야 함을 나타내는 표현.

2. PHẢI… CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nghe hay người khác phải làm việc nào đó hoặc phải là trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 그만 가 봐야지요.
    I've got to go now.
  • Google translate 죄를 지었으면 벌을 받아야지요.
    If you are guilty, you must be punished.
  • Google translate 사람이 양보를 해 주면 고마운 줄 알아야지요.
    You should thank someone for making concessions.
  • Google translate 상처는 언제쯤 나을까요?
    When will the wound heal?
    Google translate 일주일은 지나야지요.
    A week later.
Từ tham khảo -어야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

3. (두루높임으로) 어떤 상황이나 상태여야 하는데 그렇지 않음을 강조하는 표현.

3. PHẢI: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự nhấn mạnh là trạng thái hay tình huống nào đó nhưng không được như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 깨워도 도통 일어나야지요.
    No matter how many times i wake you up, you have to wake up.
  • Google translate 전화를 아무리 해도 어디 전화를 받아야지요.
    No matter how hard i try, i have to answer the phone.
  • Google translate 열쇠를 어디다 두었는지 도통 생각이 나야지요.
    I must remember where i left my keys.
  • Google translate 승규 씨가 여간 승진이 빨라야지요.
    Seung-gyu needs to be promoted faster.
  • Google translate 무슨 일로 오셨어요?
    What brings you here?
    Google translate 컴퓨터가 고장이 난 것 같은데 제가 뭘 알아야지요.
    I think the computer's broken. i need to know something.
Từ tham khảo -어야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)