🌟 -아야지요
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅇㅈㅇ: Initial sound -아야지요
-
ㅇㅇㅈㅇ (
언어 장애
)
: 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.
None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
얼어 죽을
)
: 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
안일주의
)
: 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn. -
ㅇㅇㅈㅇ (
오입쟁이
)
: 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273)