🌟 헉헉

Phó từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

1. HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Tiếng thở dồn dập liên tục vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. Hoặc dáng vẻ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨이 헉헉 막히다.
    Breathtaking.
  • Google translate 헉헉 몰아쉬다.
    Breathe hard.
  • Google translate 헉헉 소리를 내다.
    Breathe.
  • Google translate 헉헉 숨을 쉬다.
    Breathe.
  • Google translate 우리는 숨이 헉헉 차오를 때까지 계속해서 달렸다.
    We kept running till we were out of breath.
  • Google translate 선수들은 헉헉 숨을 몰아쉬면서 마지막 남은 한 바퀴를 돌고 있다.
    The players are taking the last lap, gasping for breath.
  • Google translate 민준이한테 지각하지 말라고 따끔하게 일렀어?
    Did you tell minjun not to be late?
    Google translate 아니, 미안한 표정으로 헉헉 소리를 내면서 뛰어왔길래 그냥 아무 말도 안 했어.
    No, i just didn't say anything because you were running in a gasp with an apologetic look on your face.

헉헉: pant; gasp; huff and puff,はあはあ。せいせい,avec gêne, en haletant,jadeante,لاهثاً,,hồng hộc, hổn hển,เสียงตกใจดังเฮือก, เสียงหอบแฮ่ก ๆ, ลักษณะที่ตกใจดังเฮือก, ลักษณะที่หอบแฮ่ก,,с одышкой,嗬嗬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉 (허컥)
📚 Từ phái sinh: 헉헉거리다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다. 헉헉대다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다. 헉헉하다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

🗣️ 헉헉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)