🌟 허둥거리다

Động từ  

1. 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.

1. TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허둥거리는 모습.
    A flustered figure.
  • Google translate 허둥거리며 달려오다.
    Scurry along.
  • Google translate 허둥거리며 대답하다.
    To answer hastily.
  • Google translate 몹시 허둥거리다.
    Be in a great hurry.
  • Google translate 깜짝 놀라 허둥거리다.
    Flustered with fright.
  • Google translate 초보 선생님은 첫 수업을 하느라 진땀을 흘리며 허둥거렸다.
    The novice teacher was in a sweat and flustered for his first class.
  • Google translate 잡상인은 단속을 피해 허둥거리며 물건을 챙겨 자리를 떠났다.
    The merchant scurried away from the crackdown and left with his things.
  • Google translate 유민아, 너 왜 아침부터 정신없이 허둥거리니?
    Yu-min, why are you so flustered from the morning?
    Google translate 빨리 학교에 가야 하는데 열쇠가 어딨는지 모르겠어.
    I have to go to school quickly, but i don't know where the key is.
Từ đồng nghĩa 허둥대다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Từ đồng nghĩa 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.

허둥거리다: hurry; rush; flutter; fluster,うろたえる【狼狽える】。うろうろする。まごつく。まごまごする,se débattre, paniquer,ponerse turbado, mostrarse perplejo,يتهيّج، يضطرب، يرتبك,мэгдэх, самгардах, сандарч тэвдэх,tất tả, luống cuống, cuống cuồng,ลุกลี้ลุกลน, สับสนวุ่นวาย, ลนลาน, ลุกลน, ตะลีตะลาน, เร่งรีบ,terburu-buru, tergesa-gesa,,慌慌张张,跌跌撞撞,手忙脚乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥거리다 (허둥거리다)


🗣️ 허둥거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 허둥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)