🌟 허둥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥거리다 (
허둥거리다
)
🗣️ 허둥거리다 @ Giải nghĩa
- 허겁지겁하다 : 마음이 급해 몹시 허둥거리다.
🌷 ㅎㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 허둥거리다
-
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
허둥거리다
)
: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Động từ
🌏 TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp. -
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
휘둥그렇다
)
: 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다.
Tính từ
🌏 TRỢN TRÒN: Mắt mở to tròn vì sợ hay kinh ngạc. -
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
허덕거리다
)
: 힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO, BẤP BÊNH: Thiếu sức nên cứ chếnh choáng hay mệt mỏi. -
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
한들거리다
)
: 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
흔들거리다
)
: 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, CHAO ĐẢO, LẮC LƯ, RUNG RUNG, LÀM LẮC LƯ, LÀM CHAO ĐẢO, LÀM RUNG CHUYỂN: Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄱㄹㄷ (
후들거리다
)
: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
Động từ
🌏 RUN RUN, RUNG RUNG, RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43)