🌟 허둥거리다

Động từ  

1. 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.

1. TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허둥거리는 모습.
    A flustered figure.
  • 허둥거리며 달려오다.
    Scurry along.
  • 허둥거리며 대답하다.
    To answer hastily.
  • 몹시 허둥거리다.
    Be in a great hurry.
  • 깜짝 놀라 허둥거리다.
    Flustered with fright.
  • 초보 선생님은 첫 수업을 하느라 진땀을 흘리며 허둥거렸다.
    The novice teacher was in a sweat and flustered for his first class.
  • 잡상인은 단속을 피해 허둥거리며 물건을 챙겨 자리를 떠났다.
    The merchant scurried away from the crackdown and left with his things.
  • 유민아, 너 왜 아침부터 정신없이 허둥거리니?
    Yu-min, why are you so flustered from the morning?
    빨리 학교에 가야 하는데 열쇠가 어딨는지 모르겠어.
    I have to go to school quickly, but i don't know where the key is.
Từ đồng nghĩa 허둥대다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Từ đồng nghĩa 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥거리다 (허둥거리다)


🗣️ 허둥거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 허둥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43)