🌟 -는지

vĩ tố  

1. 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미.

1. CÓ HAY KHÔNG: Vĩ tố liên kết thể hiện lí do hay phán đoán mặc nhiên về nội dung của lời nói ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생이 내 신발을 신고 나갔는지 신발이 안 보였다.
    I couldn't see if my brother went out wearing my shoes.
  • Google translate 다들 나가셨는지 집에 아무도 없었다.
    Everyone was out, no one was home.
  • Google translate 외할머니께서 안 계시는지 초인종을 눌러도 대답이 없었다.
    There was no answer when i rang the doorbell to see if my grandmother was not there.
  • Google translate 승규 씨는 출근하셨어요?
    Seung-gyu, are you at work?
    Google translate 제가 자리에 있는지 확인해 볼게요.
    I'll make sure i'm in my seat.
Từ tham khảo -ㄴ지: 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미., (두루…
Từ tham khảo -던지: 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -은지: 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미., (두루…

-는지: -neunji,か。かどうか。のか。ためか,,,ـنُونْجِي,,có hay không,...หรือไม่ จึง..., ...หรือเปล่า จึง...,mungkin karena,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 막연한 의문을 나타내는 종결 어미.

2. KHÔNG NHỈ, THẾ NHỈ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi vấn mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 시험은 잘 쳤는지.
    Did seunggyu do well on the test?
  • Google translate 집안 어른들은 다 잘 계시는지?
    How are all the adults in the family?
  • Google translate 갑자기 직장을 그만둔 말 못할 이유가 있는지.
    Is there any reason why you can't say you quit your job all of a sudden?
  • Google translate 지수가 갑자기 그런 말을 해서 얼마나 당황스러웠는지!
    How embarrassing it was to hear jisoo say that all of a sudden!
  • Google translate 오늘 열한 시에 상담을 예약하고 오신 분이 맞는지?
    Are you sure you're the one who booked a consultation at 11 o'clock today?
    Google translate 네, 맞습니다.
    Yes, that's right.
Từ tham khảo -ㄴ지: 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미., (두루…
Từ tham khảo -은지: 뒤에 오는 말의 내용에 대한 막연한 이유나 판단을 나타내는 연결 어미., (두루…

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)