🌟 호통치다

Động từ  

1. 크게 꾸짖거나 혼을 내다.

1. LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자주 호통치다.
    Blow often.
  • Google translate 크게 호통치다.
    Give a loud cry.
  • Google translate 한바탕 호통치다.
    A bawl.
  • Google translate 아버지는 아이가 나쁜 행동을 할 때마다 호통치며 벌을 주었다.
    The father bawled and punished the child whenever he did something bad.
  • Google translate 김 사장이 크게 호통치자 박 대리의 얼굴은 점점 붉게 달아올랐다.
    When kim roared loudly, park's face grew redder and redder.
  • Google translate 너 이놈의 자식, 또 사고 칠 거면 지금 짐 싸서 나가.
    You son of a bitch, if you're going to get into trouble again, pack up and get out now.
    Google translate 아유, 여보. 너무 호통치지 마세요. 애가 놀라겠어요.
    Oh, honey, don't yell at me too much. he's going to be surprised.

호통치다: yell; roar; bawl,どなる【怒鳴る】,blâmer, corriger, critiquer, réprimander,gritar, regañar a gritos,يوبّخ بقسوة,уурсан загнах, их дуугаар зандрах,la mắng, nạt nộ,ตวาด, ตะคอก, เอ็ดตะโร, ดุด่า,membentak, memarahi,,呵斥,训斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호통치다 (호통치다) 호통치어 (호통치어호통치여) 호통쳐 (호통처) 호통치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)