🌟 호통치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호통치다 (
호통치다
) • 호통치어 (호통치어
호통치여
) 호통쳐 (호통처
) • 호통치니 ()
🌷 ㅎㅌㅊㄷ: Initial sound 호통치다
-
ㅎㅌㅊㄷ (
호통치다
)
: 크게 꾸짖거나 혼을 내다.
Động từ
🌏 LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ. -
ㅎㅌㅊㄷ (
한탕 치다
)
: 부정행위나 범죄 행위 같은 못된 짓을 한바탕 무분별하게 저지르다.
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra hành động xấu xa giống như hành vi phạm tội hay hành vi tiêu cực một cách bừa bãi.
• Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52)