🌟 -하 (下)

  Phụ tố  

1. '그것과 관련된 조건이나 환경'의 뜻을 더하는 접미사.

1. DƯỚI: Hậu tố thêm nghĩa "điều kiện hay môi trường liên quan đến cái đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백일하
    Baek il ha.
  • Google translate 식민지하
    Colonial rule.
  • Google translate 원칙하
    By principle.
  • Google translate 지도하
    Under guidance.
  • Google translate 지배하
    Under dominion.

-하: -ha,か【下】,,,,,dưới,ภายใต้, เป็นไปตาม..., ตาม..., ได้..., เป็น...,bawah,,(无对应词汇),

2. 아래 또는 아래쪽이나 밑.

2. DƯỚI: Dưới, phía dưới hay bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교각하 추락 주의.
    Beware of pier falls.
  • Google translate 선반하 적치 금지.
    No lathe loading.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)