🌟 까불까불

Phó từ  

1. 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.

1. MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH VUNG VẨY, MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA: Hình ảnh vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까불까불 날리다.
    To flirt with.
  • Google translate 까불까불 흔들다.
    Shake up.
  • Google translate 까불까불 흔들리다.
    Wiggle around.
  • Google translate 까불까불 흩날리다.
    Flutter about.
  • Google translate 우리는 까불까불 내리는 첫눈을 맞으며 길을 걸었다.
    We walked along the road, having the first snow falling in the rough.
  • Google translate 나뭇가지에 매어 놓은 리본이 바람에 까불까불 날리고 있다.
    The ribbon tied to the branches is blowing in the wind.
  • Google translate 얘, 머리 좀 까불까불 흔들어 대지 마라.
    Hey, don't shake your head.
    Google translate 음악을 들으면 저도 모르게 그렇게 돼요.
    When i listen to music, it happens without realizing it.

까불까불: waveringly,ゆらゆら,,oscilando ligeramente,بترنح,савчих, сэгсрэх,một cách lắc lư, một cách vung vẩy, một cách đung đưa,ไหว ๆ, โอนเอน,,,摇曳,摇摇晃晃,

2. 자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하는 모양.

2. MỘT CÁCH VÊNH VÁO, MỘT CÁCH NHÂNG NHÁO: Hình ảnh thường hay nói năng bừa bãi và hành động khinh suất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까불까불 걷다.
    Walk with a wiggle.
  • Google translate 까불까불 굴다.
    Be silly.
  • Google translate 까불까불 놀리다.
    Make fun of him.
  • Google translate 까불까불 말하다.
    Speak in a rambling way.
  • Google translate 나는 까불까불 장난을 치다가 선생님께 혼이 났다.
    I was scolded by my teacher for playing pranks.
  • Google translate 우리는 까불까불 춤추는 친구를 보며 웃음을 터뜨렸다.
    We burst into laughter as we watched our friend dance in a frivolous manner.
  • Google translate 우리 집 애는 얼마나 까불까불 행동하는지 몰라요.
    I don't know how much my kid's playing around.
    Google translate 어린애들이 까부는 게 당연하죠 뭐.
    It's natural for children to be naughty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까불까불 (까불까불)
📚 Từ phái sinh: 까불까불하다: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다., 자꾸 말을 함부로 하고…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khí hậu (53)