🌟 -용 (用)

☆☆   Phụ tố  

1. '그것을 위해 쓰이는 물건' 또는 '그 사람을 대상으로 하는 물건'의 뜻을 더하는 접미사.

1. DÙNG CHO, DÙNG LÀM: Hậu tố cho thêm nghĩa 'đồ vật được dùng vì điều đó' hoặc 'đồ vật xem người đó là đối tượng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용
    Home.
  • Google translate 개인용
    Personal.
  • Google translate 겨울용
    For winter.
  • Google translate 관상용
    For coronary use.
  • Google translate 공공용
    Public use.
  • Google translate 공업용
    Industrial use.
  • Google translate 교육용
    For educational purposes.
  • Google translate 군수용
    For military use.
  • Google translate 남성용
    For men.
  • Google translate 농업용
    Agricultural use.
  • Google translate 등산용
    Mountain climbing.
  • Google translate 민간용
    Private use.
  • Google translate 비상용
    Emergency use.
  • Google translate 사무용
    Office use.
  • Google translate 산업용
    Industrial.
  • Google translate 선전용
    For propaganda purposes.
  • Google translate 수출용
    For export purposes.
  • Google translate 실습용
    Practical use.
  • Google translate 아동용
    For children.
  • Google translate 애완용
    Pets.
  • Google translate 업무용
    For business use.
  • Google translate 연구용
    For research purposes.
  • Google translate 연습용
    For practice.
  • Google translate 여행용
    Travel only.
  • Google translate 영업용
    For business use.
  • Google translate 일회용
    Disposable.
  • Google translate 자가용
    Private car.
  • Google translate 조리용
    For cooking purposes.
  • Google translate 호신용
    Self-defense.
  • Google translate 휴대용
    Portable.

-용: -yong,よう【用】,,,,,dùng cho, dùng làm,สำหรับ..., เครื่องใช้สำหรับ..., สิ่งของสำหรับ..., สิ่งของที่ใช้...,konsumsi, penggunaan, digunakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)