🌟 환승하다 (換乘 하다)

Động từ  

1. 다른 노선이나 교통수단으로 갈아타다.

1. ĐỔI TUYẾN, CHUYỂN TÀU XE: Chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환승하는 역.
    A transfer station.
  • Google translate 환승하여 출근하다.
    Transfer to work.
  • Google translate 버스를 환승하다.
    Transferring buses.
  • Google translate 열차를 환승하다.
    Transferring trains.
  • Google translate 지하철로 환승하다.
    Transfer to the subway.
  • Google translate 오늘 환승해야 할 버스를 놓쳐서 학교에 늦었다.
    I missed the bus i had to transfer today and was late for school.
  • Google translate 집에서 회사까지 가려면 지하철을 두 번 환승해야 한다.
    To get to work from home, you have to transfer the subway twice.
  • Google translate 공항에서 호텔까지 어떻게 가야 합니까?
    How can i get to the hotel from the airport?
    Google translate 공항 철도를 타고 오시다가 1호선으로 환승해서 오세요.
    Take the airport railroad and transfer to line 1.

환승하다: transfer; change,のりかえる【乗り換える】,prendre une correspondance,transferir, cambiar,يحوّل,солигдож суух,đổi tuyến, chuyển tàu xe,เปลี่ยนสายเดินรถ,berganti alat transportasi,делать пересадку; пересаживаться,换乘,换车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환승하다 (환ː승하다)
📚 Từ phái sinh: 환승(換乘): 다른 노선이나 교통수단으로 갈아탐.

🗣️ 환승하다 (換乘 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47)