🌟 환승하다 (換乘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환승하다 (
환ː승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환승(換乘): 다른 노선이나 교통수단으로 갈아탐.
🗣️ 환승하다 (換乘 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국내선으로 환승하다. [국내선 (國內線)]
- 국철로 환승하다. [국철 (國鐵)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 환승하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)