🌟 (木)

☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.

1. THỨ NĂM: Ngày thứ tư của tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 매주 화, 수, 마다 카페에서 아르바이트를 한다.
    I work part-time at a cafe every tuesday, wednesday and thursday.
  • Google translate 날짜가 시합 때까지 월, 화, 수, , 사흘밖에 안 남았다.
    There are only three days left until the day of the match: monday, tuesday, wednesday, thursday and thursday.
  • Google translate 너는 무슨 요일에 수영 강습을 받니?
    What day of the week do you take swimming lessons?
    Google translate 나는 화, , 토에 수영 강습을 받아.
    I take swimming lessons on tuesday, thursday and saturday.
Từ tham khảo 목요일(木曜日): 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.

목: Thursday,もく【木】,jeudi,jueves,الخميس,пүрэв гараг, дөрөв дэх өдөр,thứ năm,พฤหัส, วันพฤหัส,Kamis,четверг,星期四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 목이 (모기) 목도 (목또) 목만 (몽만)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 요일을 나열할 때 쓴다.

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23)