🌟 야무지다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야무지다 (
야무지다
) • 야무진 (야무진
) • 야무지어 (야무지어
야무지여
) 야무져 (야무저
) • 야무지니 (야무지니
) • 야무집니다 (야무짐니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 야무지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 야무지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅁㅈㄷ: Initial sound 야무지다
-
ㅇㅁㅈㄷ (
야무지다
)
: 사람의 생김새나 성격, 행동 등이 단단하고 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, THÔNG MINH: Dáng vẻ, tính cách hay hành động... của con người chắc chắn và kín kẽ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)