🌟 찰싹이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹이다 (
찰싸기다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㅇㄷ: Initial sound 찰싹이다
-
ㅊㅆㅇㄷ (
찰싹이다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Cứ phát ra tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㅇㄷ (
철썩이다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
• Luật (42) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59)