🌟 최- (最)

  Phụ tố  

1. ‘가장, 제일’의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẤT: Tiền tố thêm nghĩa "nhất".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고급
    Top-of-the-line.
  • Google translate 최고도
    Highest degree.
  • Google translate 최고령
    The oldest.
  • Google translate 최고위
    The highest level.
  • Google translate 최고조
    The highest tide.
  • Google translate 최남단
    Southmost.
  • Google translate 최북단
    The northernmost.
  • Google translate 최상급
    The highest grade.
  • Google translate 최상위
    Top level.
  • Google translate 최상품
    Best product.
  • Google translate 최연소
    Youngest.
  • Google translate 최우수
    Best.
  • Google translate 최전방
    Frontline.
  • Google translate 최전선
    Frontline.
  • Google translate 최하급
    Bottom level.
  • Google translate 최하위
    Bottommost.
  • Google translate 최하층
    Bottom layer.

최-: choe-,さい【最】,,,,,nhất,...สุด, ...ยอดเยี่ยม, ...เลิศ, ที่สุด, สุดยอด, สุดขีด,ter-, paling,самый; наи-,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)