🌟 졸이다

  Động từ  

1. 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.

1. NINH, SẮC: Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸여서 만들다.
    To make by boiling.
  • Google translate 간장을 졸이다.
    Boil down soy sauce.
  • Google translate 국을 졸이다.
    Boil soup.
  • Google translate 소스를 졸이다.
    Boil the sauce.
  • Google translate 장을 졸이다.
    Stomach.
  • Google translate 나는 엄마가 고등어랑 무랑 지글지글 졸여서 만든 조림을 먹고 싶었다.
    I wanted to eat the braised mackerel and the braised radish that my mom boiled down.
  • Google translate 센 불에서 너무 오래 졸였더니 소스가 다 타서 프라이판에 붙어 버렸다.
    I boiled it down too long on a high fire and the sauce burned down and stuck to the frying pan.
  • Google translate 이 국, 너무 짠데?
    This soup, it's too salty.
    Google translate 내가 국물을 너무 오래 졸였나?
    Did i boil the soup for too long?

졸이다: boil down,につめる【煮詰める】,faire mijoter,reducir,,өтгөртөл чанах, өтгөртөл буцалгах, ширгэтэл нь чанах, хандлах,ninh, sắc,เคี่ยว, ตุ๋น,menyusutkan,уваривать,使熬干,使减少,

2. 마음이나 가슴, 속 등을 태우는 듯이 초조해하다.

2. THIÊU ĐỐT: Thấy sốt ruột như thể đốt cháy tâm trạng, lồng ngực hay bên trong...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴을 졸이다.
    Squeeze one's chest.
  • Google translate 마음을 졸이다.
    Nervous.
  • Google translate 속을 졸이다.
    Nervous.
  • Google translate 애를 졸이다.
    Bite a baby.
  • Google translate 애간장을 졸이다.
    Put one's heart out.
  • Google translate 부모님은 선수가 결승전을 치르는 것을 가슴을 졸이며 바라보았다.
    My parents watched the player play the final game with a quiver.
  • Google translate 승규는 혹시 면접에 떨어지는 건 아닐까 하는 조바심에 마음을 졸였다.
    Seung-gyu was anxious to see if he might fail the interview.
  • Google translate 갑자기 웬 몸살이야?
    What's wrong with you all of a sudden?
    Google translate 어제 너무 긴장하면서 마음을 졸이고 있었던 탓인가 봐.
    Maybe it's because i was so nervous and nervous yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸이다 (조리다) 졸이어 (조리어조리여) 졸여 (조려) 졸이니 (조리니)
📚 Từ phái sinh: 졸다: 찌개, 국, 한약 등의 물이 줄어들어 양이 적어지다., (속되게) 무섭거나 힘이 …
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 졸이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Du lịch (98) Việc nhà (48)