🌟 매설되다 (埋設 되다)

Động từ  

1. 수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다.

1. ĐƯỢC LẮP NGẦM, ĐƯỢC ĐI NGẦM: Ống nước máy... được chôn và lắp đặt trong đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매설된 지뢰.
    Buried mines.
  • Google translate 송유관이 매설되다.
    The pipeline is buried.
  • Google translate 폭발물이 매설되다.
    Explosives are buried.
  • Google translate 땅속에 매설되다.
    Be buried underground.
  • Google translate 지하에 매설되다.
    Buried underground.
  • Google translate 건물 공사를 하다가 지하에 매설된 수도관을 잘못 건드려 터뜨렸다.
    While building construction, i accidentally touched the underground water pipe and blew it up.
  • Google translate 산에서 약초를 캐던 김씨는 땅 속에 지뢰가 매설되어 있는 것을 발견했다.
    While digging medicinal herbs in the mountains, kim found landmines buried underground.
  • Google translate 우리 동네의 모든 전선들이 지하에 매설되어 더 이상 전신주를 못 보게 되었다.
    All the wires in our town were buried underground, and we could no longer see the utility poles.

매설되다: be laid,まいせつされる【埋設される】,être posé sous terre,colocarse, ponerse,يوضع شيئا تحت الأرض,шугам тавигдах, шугам байрлах,được lắp ngầm, được đi ngầm,ถูกฝังใต้ดิน, ถูกติดตั้งไว้ใต้ดิน,pipa dipasang,прокладываться; устанавливаться,被埋,被埋设,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매설되다 (매설되다) 매설되다 (매설뒈다)
📚 Từ phái sinh: 매설(埋設): 수도관 등을 땅속에 묻어 설치함.

🗣️ 매설되다 (埋設 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Gọi món (132)