🌟 좌시하다 (坐視 하다)

Động từ  

1. 어떤 사건이나 일에 대해서 참견하지 않고 보기만 하다.

1. NGỒI YÊN NHÌN, ĐỨNG YÊN QUAN SÁT: Không tham kiến mà chỉ nhìn đối với sự việc hay sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌시하는 태도.
    A left-handed attitude.
  • Google translate 다툼을 좌시하다.
    Sit idly by in a quarrel.
  • Google translate 문제를 좌시하다.
    Sit idly by a problem.
  • Google translate 변화를 좌시하다.
    Sit idly by the changes.
  • Google translate 혼란을 좌시하다.
    To sit idly by in confusion.
  • Google translate 그 둘의 싸움을 나는 좌시하고 있을 수밖에 없었다.
    I had no choice but to sit idly by in their quarrel.
  • Google translate 학교 측은 더 이상 학교 폭력 문제를 좌시하지 않겠다고 했다.
    The school said it would no longer sit idle on the issue of school violence.
  • Google translate 독립 운동을 하시겠다고요?
    You're going to do an independence movement?
    Google translate 나라가 망하는 꼴을 어떻게 좌시하고만 있나요?
    How can you stand by and watch the country go down?
Từ đồng nghĩa 방관하다(傍觀하다): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하다.
Từ đồng nghĩa 방치하다(放置하다): 무관심하게 그대로 내버려 두다.

좌시하다: sit idly by,ざしする【座視する・坐視する】,regarder avec indifférence, rester spectateur,observar,يتفرّج على شيء,хөндлөнгөөс харах,ngồi yên nhìn, đứng yên quan sát,มองเฉย ๆ, มองแบบเพิกเฉย, มองแบบไม่เข้าไปเกี่ยวข้อง,menutup mata, menonton, menyaksikan, membiarkan, mendiamkan,Безучастно наблюдать; быть свидетелем; быть зрителем; являться очевидцем,坐视,袖手旁观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌시하다 (좌ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 좌시(坐視): 어떤 사건이나 일에 대해서 참견하지 않고 보기만 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)