🌟 자연미 (自然美)

Danh từ  

1. 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움.

1. VẺ ĐẸP TỰ NHIÊN: Vẻ đẹp vốn có, không có bàn tay của con người tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연미의 매력.
    The charm of natural beauty.
  • Google translate 자연미가 넘치다.
    Full of natural beauty.
  • Google translate 승규는 자연미를 갖춘 수수한 여성을 좋아한다.
    Seung-gyu likes a modest woman with natural beauty.
  • Google translate 아이들의 해맑은 미소에서 순수한 자연미가 느껴졌다.
    Pure natural beauty was felt in the children's bright smiles.
  • Google translate 여자 가수들은 성형 수술을 많이 해서 자연미를 찾아보기 어렵다.
    Female singers have many cosmetic surgeries, so it's hard to find natural beauty.
  • Google translate 그 배우 참 예쁘지 않니?
    Isn't the actor so pretty?
    Google translate 맞아. 다른 배우들과는 달리 자연미를 지녔어.
    That's right. unlike other actors, it has natural beauty.
Từ trái nghĩa 인공미(人工美): 인위적으로 만들어 낸 아름다움.
Từ tham khảo 예술미(藝術美): 예술 작품을 통해 나타나는 아름다움.

자연미: natural beauty,しぜんび【自然美】,beauté naturelle,belleza natural,جمال طبيعي,төрөлхийн гоо үзэсгэлэн,vẻ đẹp tự nhiên,ความงามธรรมชาติ, ความงามดั้งเดิม,keindahan alami,,自然美,天然美,

2. 자연 경치의 아름다움.

2. VẺ ĐẸP TỰ NHIÊN CẢNH ĐẸP TỰ NHIÊN: Vẻ đẹp của cảnh trí tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연미가 있다.
    There is natural beauty.
  • Google translate 자연미를 감상하다.
    Enjoy the natural beauty of nature.
  • Google translate 자연미를 갖추다.
    Be natural.
  • Google translate 사진에서는 원래 풍광의 자연미가 느껴지지 않았다.
    The photograph did not show the natural beauty of the original scenery.
  • Google translate 김 선생은 틈만 나면 산에 올라 자연미를 감상하곤 했다.
    Kim used to climb mountains and appreciate the natural beauty whenever he had time.
  • Google translate 여기 경치가 참 좋네요.
    The view here is beautiful.
    Google translate 그렇네요. 자연미를 맘껏 감상합시다.
    That's right. let's enjoy the natural beauty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연미 (자연미)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17)