🌟 자연미 (自然美)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연미 (
자연미
)
🌷 ㅈㅇㅁ: Initial sound 자연미
-
ㅈㅇㅁ (
좌우명
)
: 항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHÂM NGÔN ĐỂ ĐỜI: Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên. -
ㅈㅇㅁ (
전유물
)
: 혼자만 차지하여 가지는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU RIÊNG: Vật mà chỉ một mình chiếm giữ và có được. -
ㅈㅇㅁ (
장애물
)
: 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 되는 사물.
☆
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự vật chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó. -
ㅈㅇㅁ (
지어미
)
: (옛 말투로) 아내.
Danh từ
🌏 MẸ BỌN TRẺ: (cổ ngữ) Vợ. -
ㅈㅇㅁ (
잔여물
)
: 완전히 없어지거나 팔리지 않고 남아 있는 물질이나 물건.
Danh từ
🌏 CHẤT DƯ, HÀNG TỒN, HÀNG TỒN ĐỌNG: Chất hoặc đồ vật không bị mất đi hoặc không được bán hết hoàn toàn mà vẫn còn ở lại. -
ㅈㅇㅁ (
작은말
)
: 큰말과 뜻은 같으나 느낌이 작고, 가볍고, 밝은 말.
Danh từ
🌏 TỪ CẤP ĐỘ NHẸ: Lời nói giống với từ cấp độ nặng nhưng cảm giác sáng rõ, nhẹ và nhỏ hơn. -
ㅈㅇㅁ (
자연미
)
: 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TỰ NHIÊN: Vẻ đẹp vốn có, không có bàn tay của con người tác động đến.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17)