🌟 수고스레

Phó từ  

1. 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.

1. MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, MỘT CÁCH NHỌC CÔNG: Làm việc nào đó một cách vất vả và phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수고스레 가다.
    Laboriously go.
  • Google translate 수고스레 나서다.
    Painstakingly step forward.
  • Google translate 수고스레 돕다.
    Laboriously help.
  • Google translate 수고스레 오다.
    Laboriously come.
  • Google translate 수고스레 일하다.
    Labor hard.
  • Google translate 수고스레 하다.
    Laboriously do.
  • Google translate 형 내외는 우리 집까지 수고스레 와서 이사를 도와주었다.
    My brother and his wife came all the way to my house to help me move.
  • Google translate 굳이 네가 수고스레 힘쓰지 않았어도 그 일은 쉽게 해결될 일이었다.
    If you hadn't bothered to work it out, it was easy to solve.
  • Google translate 어머, 수고스레 무슨 음식을 이렇게 많이 하셨어요? 그냥 밥 한 끼 주시면 되는데.
    Oh, what did you eat so much? just give me a meal.
    Google translate 손님을 초대했으니 제대로 대접을 해야죠. 맛있게 많이 드세요.
    I invited a guest, so you should treat him properly. enjoy your meal.

수고스레: with much trouble,ごくろうなことに【ご苦労なことに】,en se donnant la peine,afanosamente, laboriosamente, dificultosamente,بشكل متعب,зүдэрч, зовж,một cách khó nhọc, một cách nhọc công,อย่างเหนื่อยยาก, อย่างเหน็ดเหนื่อย, อย่างยากลำบาก, อย่างลำบาก, อย่างยุ่งยาก,dengan susah payah, dengan penuh kerja keras,обременительно,辛苦地,麻烦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수고스레 (수ː고스레)
📚 Từ phái sinh: 수고스럽다: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)