🌟 수고스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고스레 (
수ː고스레
)
📚 Từ phái sinh: • 수고스럽다: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.
🌷 ㅅㄱㅅㄹ: Initial sound 수고스레
-
ㅅㄱㅅㄹ (
수고스레
)
: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, MỘT CÁCH NHỌC CÔNG: Làm việc nào đó một cách vất vả và phiền phức.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)