🌟 -본 (本)

Phụ tố  

1. ‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사.

1. BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "sách" hoặc "bản in khắc gỗ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교정본
    Correctional copy.
  • Google translate 해례본
    Haeryevon.

-본: -bon,ほん・ぼん【本】,,,,,bản,หนังสือ..., ฉบับ...,buku, edisi, cetakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28)