🌟 성적순 (成績順)

  Danh từ  

1. 성적의 좋고 나쁨으로 매기는 순서.

1. THỨ TỰ THÀNH TÍCH: Thứ tự xếp theo thành tích tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험 성적순.
    Order of test scores.
  • Google translate 성적순 배열.
    Arrangement by grade.
  • Google translate 성적순 배치.
    Placement by grade.
  • Google translate 성적순에 따르다.
    Follow the order of grades.
  • Google translate 성적순으로 평가하다.
    Evaluate by grade.
  • Google translate 성적순으로 하다.
    Do it in order of grades.
  • Google translate 학생들의 시험 등급은 성적순으로 나누어진다.
    The grades of students' tests are divided in order of grades.
  • Google translate 교실의 자리를 성적순으로 배치하는 것은 옳지 않다는 의견이 많았다.
    There were many opinions that it was not right to place the classroom seats in order of grades.
  • Google translate 기숙사 배정은 성적순에 따라 우선권이 부여된다.
    The assignment of dormitories is given priority according to the order of grades.

성적순: academic rank,せいせきじゅん【成績順】,(n.) par ordre de mérite, en fonction des notes,ordenación según el desempeño académico,ترتيب بنتائج الامتحان,онооны дараалал,thứ tự thành tích,ลำดับตามคะแนน, การคัดตามคะแนน,urutan prestasi,очередность по результатам,成绩排名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적순 (성적쑨)
📚 thể loại: Thứ tự   Giáo dục  

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)