🌷 Initial sound: ㅈㅇㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 45

줄어들다 : 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.

접어들다 : 일정한 때나 기간에 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.

조인되다 (調印 되다) : 서로 약속하여 만든 문서에 서명이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KÝ KẾT, ĐƯỢC KÝ TÁ: Văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau được ký tên vào.

작용되다 (作用 되다) : 어떠한 현상이나 행동이 일어나게 되거나 영향을 받게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ, CHỊU) TÁC ĐỘNG: Hiện tượng hay hành động nào đó được xảy ra hoặc chịu ảnh hưởng.

진열되다 : 여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY: Đồ vật được bày ra để cho nhiều người nhìn thấy.

좌우되다 (左右 되다) : 어떤 일에 영향이 주어져 지배되다. Động từ
🌏 BỊ PHỤ THUỘC, BỊ LỆ THUỘC: Bị ảnh hưởng nên bị chi phối bởi việc nào đó.

집약되다 (集約 되다) : 하나에 집중되어 모아지다. 또는 한데 모여 요약되다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT, THỐNG NHẤT, CHUYÊN SÂU: Được tập trung vào một thứ. Hoặc được tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

징용되다 (徵用 되다) : 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 국민이 나라에 의해 강제로 불려 가서 일하게 되다. Động từ
🌏 BỊ BẮT QUÂN DỊCH: Người dân bị chính quyền cưỡng chế, ép làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.

중임되다 (重任 되다) : 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람이 같은 직위나 직무에 다시 뽑혀 일하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ NHIỆM LẠI: Người đã từng được giao công việc nào đó được tuyển chọn lại vào vị trí hoặc chức trách cũ và có thể tiếp tục làm việc khi nhiệm kỳ của người đó kết thúc hoặc có sự chuyển giao của tổ chức trong lúc người đó còn đang đương nhiệm.

증원되다 (增員 되다) : 사람 수가 늘어나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG LÊN, ĐƯỢC BỔ SUNG (NGƯỜI): Số người tăng lên.

재연되다 (再演 되다) : 연극이나 영화 등이 다시 상연되거나 상영되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DIỄN LẠI, ĐƯỢC CHIẾU LẠI: Vở kịch được diễn lại hoặc bộ phim được chiếu lại.

종영되다 (終映 되다) : 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIẾU XONG, ĐƯỢC PHÁT XONG: Việc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hoặc trong thời gian nhất định được kết thúc.

전용되다 (轉用 되다) : 계획된 곳에 쓰이지 않고 다른 데로 돌려져서 쓰이다. Động từ
🌏 BỊ DÙNG VÀO MỤC ĐÍCH KHÁC, BỊ DÙNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Không dùng vào nơi theo như kế hoạch mà bị chuyển sang dùng vào nơi khác.

조여들다 : 안으로 바싹 조여서 오그라들다. Động từ
🌏 BỊ SIẾT, BỊ THẮT CHẶT: Co rút do bị thít chặt vào trong.

조율되다 (調律 되다) : 악기의 소리가 기준이 되는 음에 맞게 조정되다. Động từ
🌏 LÊN DÂY, SO DÂY: Tiếng của nhạc cụ được điều chỉnh cho đúng với âm chuẩn.

조응되다 (照應 되다) : 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĂN KHỚP, ĐƯỢC PHÙ HỢP, TRỞ NÊN ĂN NHẬP VỚI NHAU: Hơn hai sự vật hay hiện tượng, trước sau của lời nói hay bài viết hòa hợp một cách vừa vặn với nhau.

졸아들다 : 물이나 액체가 줄어들어 양이 적어지다. Động từ
🌏 CẠN: Nước hay chất lỏng rút bớt đi khiến cho lượng trở nên ít hơn.

죄어들다 : 바싹 죄어서 안으로 오그라들다. Động từ
🌏 BỊ CO SIẾT LẠI: Bị vặn, vắt chặt nên co rúm vào trong.

중얼대다 : 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다. Động từ
🌏 LỤNG BỤNG, LẦM BẦM, LẦU BẦU, LẨM BẨM: Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.

중용되다 (重用 되다) : 어떤 사람이 중요한 일이나 자리에 뽑혀 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỌNG DỤNG: Người nào đó được lựa chọn và được sử dụng vào vị trí hoặc công việc quan trọng.

지연되다 (遲延 되다) : 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어지다. Động từ
🌏 BỊ TRÌ HOÃN, BỊ CHẬM TRỄ: Công việc kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay thời gian bị chậm lại.

주입되다 (注入 되다) : 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어져 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỔ, ĐƯỢC RÓT, ĐƯỢC TRUYỀN: Chất lỏng hay chất khí được đổ để cho chảy vào.

전이되다 (轉移 되다) : 자리나 위치 등이 다른 곳으로 옮겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN DỊCH, ĐƯỢC DI CHUYỂN: Chỗ hay vị trí... được chuyển sang nơi khác.

증액되다 (增額 되다) : 액수가 늘다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG LÊN, ĐƯỢC TĂNG TIỀN: Số tiền tăng lên.

증여되다 (贈與 되다) : 재산이 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TẶNG , ĐƯỢC TRAO TẶNG, ĐƯỢC HIẾN TẶNG: Tài sản được chuyển giao cho người khác, không với giá nào cả.

제어되다 (制御/制馭 되다) : 상대에게 눌려 상대의 마음대로 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐIỀU KHIỂN, BỊ THỐNG TRỊ: Bị đối phương chế ngự và làm theo ý của đối phương.

절약되다 (節約 되다) : 마구 쓰이지 않고 꼭 필요한 데에만 쓰여 아껴지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾT KIỆM: Được dành dụm, không hoang phí và chỉ được sử dụng vào những nơi thật cần thiết.

주워듣다 : 우연히 여기저기서 한마디씩 이야기를 듣다. Động từ
🌏 NGHE LÕM BÕM, NGHE NGÓNG HÓNG HỚT: Nghe một cách ngẫu nhiên từng mẩu câu chuyện ở nơi này nơi kia.

장악되다 (掌握 되다) : 무엇이 마음대로 할 수 있게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Có thể được tùy ý làm cái gì đó.

종알대다 : 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다. Động từ
🌏 LẦM BẦM, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Chủ yếu là phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được.

진압되다 (鎭壓 되다) : 강제로 억눌려 진정되다. Động từ
🌏 BỊ TRẤN ÁP, BỊ ĐÀN ÁP: Bị chế ngự cưỡng chế.

적응되다 (適應 되다) : 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÍCH ỨNG: Được biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hoặc trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.

절연되다 (絕緣 되다) : 인연이나 관계가 완전히 끊어지다. Động từ
🌏 BỊ TUYỆT GIAO: Mối quan hệ hay mối nhân duyên bị cắt đứt một cách hoàn toàn.

주워대다 : 앞뒤가 맞지 않게 제멋대로 이 말 저 말을 하다. Động từ
🌏 NÓI LINH TINH, NÓI LUNG TUNG: Nói lời này lời khác, tùy tiện, trước sau không khớp.

제약되다 (制約 되다) : 조건이 붙어 내용이 제한되다. Động từ
🌏 BỊ GIỚI HẠN, BỊ THU HẸP: Điều kiện được gắn vào và nội dung bị hạn chế.

잦아들다 : 고여 있던 액체가 점점 말라 없어져 가다. Động từ
🌏 CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất.

적용되다 (適用 되다) : 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ỨNG DỤNG: Điều chỉnh một cách thích hợp rồi được dùng hoặc được thực hiện theo nhu cầu.

전염되다 (傳染 되다) : 병이 다른 사람에게 옮겨지다. Động từ
🌏 BỊ TRUYỀN NHIỄM: Bệnh được lây sang người khác.

전용되다 (專用 되다) : 남과 공동으로 사용되지 않고 개인적으로만 사용되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG RIÊNG, ĐƯỢC CHUYÊN DỤNG: Không được sử dụng chung với cái khác mà chỉ được dùng mang tính chất cá nhân.

점유되다 (占有 되다) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지하게 되다. Động từ
🌏 BỊ CHIẾM HỮU, BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... bị chiếm giữ.

정의되다 (定義 되다) : 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA: Ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính xác và được xác định rõ ràng.

제안되다 (提案 되다) : 의견이나 안건으로 내놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Được đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

제압되다 (制壓 되다) : 상대의 강한 힘이나 기세에 눌리다. Động từ
🌏 BỊ ĐÀN ÁP, BỊ ÁP BỨC: Bị trấn áp bởi khí thế hay sức mạnh của đối phương.

제외되다 (除外 되다) : 어떤 대상이나 셈에서 빠지다. Động từ
🌏 BỊ TRỪ RA, BỊ LOẠI RA: Được bớt đi từ đối tượng hay phép tính nào đó.

제의되다 (提議 되다) : 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건이 내놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ: Ý kiến hay vấn đề được đưa ra để cùng thảo luận hoặc khuyên nhủ về việc nào đó.


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78)