💕 Start: 가
☆ CAO CẤP : 57 ☆☆ TRUNG CẤP : 38 ☆☆☆ SƠ CẤP : 26 NONE : 473 ALL : 594
•
가로
:
왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU NGANG, KHỔ RỘNG: Hướng nối từ trái sang phải. Hoặc độ dài đó.
•
가만있다
:
말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
☆☆
Động từ
🌏 Ở YÊN: Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng.
•
가르다
:
잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
•
가능
(可能)
:
할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.
•
가렵다
:
살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt.
•
가루
:
단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘT: Thứ do vật thể rắn bị đập vụn hay tách nhuyễn.
•
가스
(gas)
:
기체 상태인 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.
•
가정
(家庭)
:
한 가족으로 이루어진 공동체나 그들이 생활하는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH, NHÀ: Tập thể được hình thành bởi một gia đình hay căn nhà nơi họ sinh sống.
•
가짜
(假 짜)
:
진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.
•
가치
(價値)
:
값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.
•
가로막다
:
앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được.
•
가만히
:
움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.
•
가장
(家長)
:
한 가족을 대표하고 책임지는 사람. 주로 집안의 남자 어른.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ GIA ĐÌNH: Người đại diện và chịu trách nhiệm một gia đình. Chủ yếu là người đàn ông lớn tuổi trong nhà.
•
가난
:
돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế.
•
가스레인지
(gas range)
:
가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
•
가입자
(加入者)
:
단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIA NHẬP, NGƯỜI THAM GIA: Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
•
가만
:
움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.
•
가전제품
(家電製品)
:
가정에서 사용하는 전기 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.
•
가지
:
나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH: Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.
•
가져다주다
:
무엇을 가지고 와서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG CHO, ĐEM CHO: Mang cái gì tới cho.
•
가사
(歌詞)
:
음악에 붙여 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CA TỪ, LỜI BÀI HÁT: Lời hát gắn với nhạc.
•
가뭄
:
오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài.
•
가정주부
(家庭主婦)
:
한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NỘI TRỢ GIA ĐÌNH: Người đảm trách sinh hoạt của một gia đình.
•
가로
:
옆으로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGANG: Một cách dài sang phía bên.
•
가로등
(街路燈)
:
어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.
•
가라앉다
:
물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.
•
가득히
:
양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
•
가능성
(可能性)
:
어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.
•
가습기
(加濕器)
:
수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.
•
가입
(加入)
:
단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA: Việc vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
•
가정
(假定)
:
사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것을 임시로 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ ĐỊNH: Việc tạm thời chấp nhận điều không phải là sự thật hay không rõ có phải là sự thật hay không.
•
가죽
:
사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 껍질.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Vỏ bọc cơ thể của con người hay động vật.
•
가치관
(價値觀)
:
사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.
•
가득하다
:
양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
•
가리다
:
여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ.
•
가리다
:
막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
•
가꾸다
:
식물이 잘 자라도록 보살피다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, CẮT TỈA: Chăm sóc để thực vật lớn tốt.
•
가톨릭
(Catholic)
:
천주교나 천주교도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO THIÊN CHÚA, TÍN ĐỒ ĐẠO THIÊN CHÚA: Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo.
• Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191)