💕 Start: 몸
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 48 ALL : 56
•
몸
:
사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ, THÂN THỂ: Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.
•
몸매
:
몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể.
•
몸무게
:
몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể.
•
몸살
:
몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt.
•
몸속
:
몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
•
몸짓
:
몸을 움직이는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Bộ dạng chuyển động của cơ thể.
•
몸통
:
사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.
•
몸집
:
몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.
•
몸 둘 바를 모르다
:
어떤 일에 대하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
🌏 KHÔNG BIẾT PHẢI LÀM SAO: Không biết phải làm thế nào về việc nào đó.
•
몸(을) 두다
:
어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.
🌏 NƯƠNG THÂN, NÁU MÌNH: Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống.
•
몸(을) 바치다
:
어떤 일에 모든 것을 쏟다.
🌏 DÂNG HIẾN THÂN MÌNH, VÙI MÌNH: Dồn mọi thứ vào việc nào đó.
•
몸(을) 붙이다
:
어떤 곳에 머무르며 생활하다.
🌏 NƯƠNG NHỜ THÂN MÌNH, GỬI GẮM THÂN MÌNH: Lưu lại sống ở nơi nào đó.
•
몸(을) 아끼다
:
힘을 다하지 않다.
🌏 TIẾC SỨC, TIẾC THÂN MÌNH: Không dốc hết sức lực.
•
몸(을) 팔다
:
돈을 받고 성관계를 가지다.
🌏 BÁN THÂN: Nhận tiền và quan hệ tình dục.
•
몸(을) 풀다
:
아이를 낳다.
🌏 KHAI HOA NỞ NHỤY: Sinh em bé.
•
몸(이) 나다
:
살이 쪄서 뚱뚱해지다.
🌏 NỞ NGƯỜI: Lên cân nên béo ra.
•
몸(이) 달다
:
마음이 조급하다.
🌏 NÓNG LÒNG NÓNG RUỘT: Lòng dạ thấy gấp gáp.
•
몸가짐
:
몸을 보살피거나 가꾸거나 움직이는 태도.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ MÌNH, SỰ CHĂM SÓC BẢN THÂN: Thái độ chăm nom, làm đẹp cho cơ thể hoặc chú ý đến cử chỉ của mình.
•
몸값
:
누군가의 소유물로 팔려온 사람의 가치를 돈으로 계산한 액수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỦA MỘT NGƯỜI: Con số mà được quy đổi thành tiền từ giá trị của ai đó khi bị bán làm đồ sở hữu.
•
몸놀림
:
몸의 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ NHANH NHẸN, SỰ LANH LẸ, SỰ THÁO VÁT: Sự chuyển động của cơ thể.
•
몸단장
(몸 丹粧)
:
옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG ĐIỂM, SỰ TỈA TÓT, SỰ ĂN DIỆN: Sự làm đẹp cơ thể bằng quần áo, mỹ phẩm, trang sức v.v...
•
몸담다
:
어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다.
Động từ
🌏 CỐNG HIẾN, THUỘC VỀ: Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.
•
몸동작
(몸 動作)
:
몸을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CƠ THỂ: Hình ảnh chuyển động thân thể.
•
몸뚱이
:
사람이나 동물의 팔, 다리, 머리를 제외한 몸.
Danh từ
🌏 THÂN NGƯỜI, MÌNH: Phần cơ thể trừ tay, chân và đầu của người hay động vật.
•
몸보신
(몸 補身)
:
몸에 좋은 약이나 음식 등을 먹어서 몸의 영양을 보충함.
Danh từ
🌏 SỰ BỒI BỔ, SỰ TẨM BỔ: Việc ăn món ăn hoặc uống thuốc bổ tốt cho cơ thể để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
•
몸부림
:
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ.
•
몸부림치다
:
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY: Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
•
몸뻬
(←monpe)
:
여자들이 일할 때 편하게 입는 헐렁한 바지.
Danh từ
🌏 MOMBE, QUẦN THỤNG: Quần rộng lùng thùng, tạo sự thoải mái cho nữ giới khi làm việc.
•
몸살(이) 나다
:
어떤 일을 몹시 하고 싶어 못 참고 애를 태우다.
🌏 ĐẾN PHÁT ỐM: Rất muốn làm việc gì đó đến mức không thể chịu đựng được và vô cùng bứt rứt.
•
몸살감기
(몸살 感氣)
:
몸이 몹시 피로해서 생기는 감기.
Danh từ
🌏 CẢM ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Triệu chứng cảm sinh ra khi cơ thể bị mệt mỏi quá sức.
•
몸살기
(몸살 氣)
:
몸이 몹시 피로해서 병이 날 것 같은 기운.
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Biểu hiện giống như bị bệnh do cơ thể mệt mỏi quá sức.
•
몸서리
:
몹시 싫거나 무서워서 온몸이 떨리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RUN BẮN: Việc toàn thân run rẩy do quá cáu giận hoặc sợ hãi.
•
몸서리나다
:
몹시 싫거나 무서워서 온몸이 떨리다.
Động từ
🌏 RUN BẮN: Toàn thân run rẩy do rất ghét hoặc sợ hãi.
•
몸서리치다
:
몹시 싫거나 무서워서 온몸이 떨리다.
Động từ
🌏 RUN BẮN: Toàn thân run rẩy do rất ghét hoặc sợ hãi.
•
몸성히
:
몸에 아무 탈이 없이 건강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẠNH KHỎE, MỘT CÁCH MẠNH GIỎI: Một cách khỏe mạnh, không có trục trặc gì ở cơ thể.
•
몸소
:
직접 자기 몸으로.
Phó từ
🌏 TỰ THÂN: Trực tiếp bằng thân mình.
•
몸싸움
:
서로 몸을 부딪치거나 때리면서 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ẨU ĐẢ, SỰ ĐÁNH LỘN: Sự va chạm cơ thể với nhau hoặc đánh lẫn nhau.
•
몸에 배다[익다]
:
여러 번 반복하여 매우 익숙해지다.
🌏 (THÓI QUEN) ĂN VÀO NGƯỜI: Lặp đi lặp lại nhiều lần và trở nên rất thành thục.
•
몸으로 뛰다
:
직접 몸을 움직여 일이나 행동을 하다.
🌏 DẤN THÂN: Trực tiếp di chuyển cơ thể để làm việc hay hành động.
•
몸을 꼬다
:
수줍고 부끄러워서, 또는 애교를 부리느라 몸을 이리저리 움직이다.
🌏 VẶN VẸO NGƯỜI: Cử động thân mình chỗ này chỗ kia để làm điệu hoặc vì xấu hổ hoặc ngượng.
•
몸을 닦다
:
마음을 다스리고 수양하다.
🌏 TU THÂN: Điều khiển và tu dưỡng lòng mình.
•
몸을 더럽히다
:
여자가 정조를 빼앗기다.
🌏 LÀM VẤY BẨN THÂN MÌNH, LÀM NHƠ NHUỐC ĐẾN THÂN: Phụ nữ bị lấy đi mất trinh tiết.
•
몸을 던지다
:
어떤 일에 모든 것을 바쳐 열중하다.
🌏 ĐẮM MÌNH: Nhiệt tình dâng hiến mọi cái vào việc nào đó.
•
몸을 망치다
:
순결을 잃다.
🌏 HỎNG THÂN: Mất đi sự trinh trắng.
•
몸을 버리다
:
건강을 해치다.
🌏 HẠI THÂN: Gây tổn hại sức khỏe.
•
몸을 섞다
:
성관계를 가지다.
🌏 ĐƯA THÂN, ĂN NẰM: Có quan hệ tình dục.
•
몸을 허락하다[허하다]
:
여자가 남자에게 육체적 관계를 허락하다.
🌏 TRAO THÂN: Người con gái cho phép người con trai quan hệ về thể xác.
•
몸져눕다
:
병이나 마음 속의 괴로움으로 인해 몸에 힘이 빠져 누워 지내다.
Động từ
🌏 NẰM BẸP: Kiệt sức và nằm một chỗ do bệnh tật hoặc phiền muộn trong lòng.
•
몸조리
(몸 調理)
:
약해진 몸의 기력을 되찾기 위해 쉬면서 몸을 보살피고 돌보는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ NGƠI, SỰ DƯỠNG SỨC: Việc vừa nghỉ vừa chăm nom, chăm sóc cơ thể để hồi phục sinh lực cho cơ thể yếu ớt.
•
몸조심
(몸 操心)
:
건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌봄.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc chăm sóc cơ thể một cách cẩn thận để không gây tổn hại cho sức khỏe.
•
몸조심하다
(몸 操心 하다)
:
건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌보다.
Động từ
🌏 GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Cẩn thận săn sóc cơ thể để không làm tổn hại sức khỏe.
•
몸종
:
(옛날에) 양반집 여자 곁에서 잔심부름을 하던 여자 종.
Danh từ
🌏 HẦU GÁI, NÀNG HẦU, NÔ TỲ: (ngày xưa) Người hầu nữ làm những việc vặt ở bên cạnh phụ nữ các gia đình quý tộc.
•
몸짓 언어
(몸짓 言語)
:
말소리가 아닌 몸짓이나 손짓, 표정 등으로 자신의 생각이나 느낌을 나타내거나 전달하는 행위.
None
🌏 NGÔN NGỮ CƠ THỂ: Hành động thể hiện hay truyền đạt suy nghĩ hay cảm xúc của bản thân bằng nét mặt, cử chỉ, điệu bộ… chứ không phải lời nói.
•
몸차림
:
옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ ĂN MẶC: Việc làm cho cơ thể đẹp và ưa nhìn bằng quần áo, mỹ phẩm, đồ trang sức v.v...
•
몸체
(몸 體)
:
물체에서 가장 중심을 이루는 부분.
Danh từ
🌏 THÂN: Bộ phận cấu thành nên phần trung tâm nhất của vật thể.
•
몸치장
(몸 治粧)
:
옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ LÀM DÁNG: Việc làm cho người trông đẹp lên bằng quần áo, đồ trang điểm, trang sức.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70)