💕 Start:

CAO CẤP : 35 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 129 ALL : 186

미 (意味) : 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện.

사 (醫師) : 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.

자 (椅子) : 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.

견 (意見) : 어떤 대상이나 현상 등에 대해 나름대로 판단하여 가지는 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý KIẾN: Suy nghĩ có được do tự phán đoán về đối tượng hay hiện tượng... nào đó.

논 (議論▽) : 어떤 일에 대해 서로 의견을 나눔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC, SỰ TRAO ĐỔI: Sự chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó.

도 (意圖) : 무엇을 하고자 하는 생각이나 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ hay kế hoạch định làm điều gì đó.

류 (衣類) : 티셔츠나 남방, 바지 등 모든 종류의 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC, TRANG PHỤC, QUẦN ÁO: Tất cả các loại quần áo như áo thun, áo sơ mi hay quần.

무 (義務) : 마땅히 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHĨA VỤ: Việc đương nhiên phải làm.

무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm.

문 (疑問) : 어떤 것에 대해 의심스럽게 생각함. 또는 의심스러운 문제나 사실. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHI VẤN, ĐIỀU NGHI VẤN: Sự suy nghĩ hoài nghi về điều nào đó. Hoặc vấn đề hay sự việc đáng ngờ.

복 (衣服) : 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC: Thứ mặc để che cơ thể con người, bảo vệ khỏi cái nóng hay cái lạnh và tạo ra nét đẹp.

사 (意思) : 무엇을 하고자 마음먹은 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý, Ý NGHĨ, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ quyết tâm định làm điều gì đó.

상 (衣裳) : 사람이 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC: Quần áo mà con người mặc.

식 (儀式) : 정해진 방법이나 절차에 따라 치르는 행사. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHI THỨC: Sự kiện tiến hành theo phương pháp hay trình tự đã định.

식 (意識) : 정신이 깨어 있는 상태에서 무엇을 지각하거나 인식할 수 있는 기능. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ý THỨC: Khả năng có thể tri giác hay nhận thức được điều gì đó trong trạng thái tinh thần tỉnh táo.

심 (疑心) : 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHI NGỜ, LÒNG NGHI NGỜ: Tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được.

외 (意外) : 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ: Việc hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được.

욕 (意欲) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG ĐAM MÊ: Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó.

존 (依存) : 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC: Việc không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và dựa vào sự giúp đỡ của cái khác.

지 (意志) : 어떤 일을 이루고자 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý CHÍ: Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.

지 (依支) : 다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.

(義) : 사람으로서 지키고 따라야 할 바른 도리. Danh từ
🌏 NGHĨA: Đạo lý đúng đắn mà con người phải giữ gìn và tuân theo.

과 (醫科) : 대학에서 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학과. Danh từ
🌏 KHOA Y: Khoa nghiên cứu phương pháp,lý thuyết hay kĩ thuật…chữa trị và phòng bệnh của con người ở đại học.

도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT Ý ĐỒ: Sự cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

뢰 (依賴) : 남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Sự nhờ vả giao phó việc nào đó cho người khác.

료 (醫療) : 의학과 관련된 기술로 상처나 병을 치료함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 Y TẾ, SỰ TRỊ BỆNH: Sự chữa trị vết thương hay bệnh tật bằng kĩ thuật liên quan đến y học. Hoặc việc như vậy.

리 (義理) : 사람으로서 지켜야 할 도리. Danh từ
🌏 ĐẠO NGHĨA, NGHĨA LÝ: Đạo lí mà con người phải giữ lấy.

사소통 (意思疏通) : 생각이나 말 등이 서로 통함. Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.

생활 (衣生活) : 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활. Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc.

성어 (擬聲語) : 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말. Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...

술 (醫術) : 병이나 상처를 고치는 기술. 또는 의학에 관련되는 기술. Danh từ
🌏 Y THUẬT: Kĩ thuật chữa trị bệnh tật hay vết thương. Hoặc kĩ thuật liên quan đến y học.

식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Ý THỨC: Việc biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý THỨC: Biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

식주 (衣食住) : 인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집. Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.

아하다 (疑訝 하다) : 의심스럽고 이상하다. Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng.

약품 (醫藥品) : 병을 낫게 하는 데 쓰는 약품. Danh từ
🌏 Y DƯỢC PHẨM, THUỐC MEN: Dược phẩm dùng vào việc làm cho khỏi bệnh.

외로 (意外 로) : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

원 (議員) : 국회나 지방 의회 같은 기관의 구성원으로서 어떤 사안에 대해 결정할 수 있는 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 NGHỊ SĨ, ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI: Người có quyền có thể quyết định về vấn đề nào đó với tư cách là thành viên của cơ quan như quốc hội hay hội đồng nhân dân.

의 (意義) : 말이나 글의 속에 담긴 깊은 뜻. Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Nghĩa sâu xa chứa trong câu nói hay lời văn.

젓하다 : 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

존도 (依存度) : 다른 것에 의지하는 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ PHỤ THUỘC, MỨC ĐỘ LỆ THUỘC: Mức độ dựa vào cái khác.

존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.

태어 (擬態語) : 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말. Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.

하다 (依 하다) : 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다. Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do.

학 (醫學) : 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu về phương pháp, lý thuyết hay kĩ thuật... chữa trị và phòng bệnh cho con người.

학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

향 (意向) : 마음이 끌리는 방향이나 어떤 일을 하려는 생각. Danh từ
🌏 Ý, Ý HƯỚNG: Phương hướng mà tâm trí bị lôi cuốn hoặc suy nghĩ định làm việc nào đó.

혹 (疑惑) : 의심하여 이상하게 여김. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ NGHI HOẶC, LÒNG NGHI HOẶC: Việc nghi ngờ và lấy làm lạ. Hoặc tâm trạng như vậy.

회 (議會) : 국민의 선거로 뽑힌 의원들이 법을 제정하거나 중요한 일을 논의하고 의사를 결정하는 기관. Danh từ
🌏 NGHỊ VIỆN, QUỐC HỘI: Cơ quan mà các nghị sĩ được dân bầu chế định luật pháp hoặc thảo luận việc quan trọng và ra quyết định.


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78)