🌟 연구실 (硏究室)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연구실 (
연ː구실
)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 연구실 (硏究室) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 수업 시간에 못 낸 보고서를 교수님 연구실 문틈으로 디밀어 제출했다. [디밀다]
- 연구실 팩시밀리. [팩시밀리 (facsimile)]
- 연구실 비품. [비품 (備品)]
- 김 교수님께 보고서 제출하러 왔는데 연구실 문이 잠겨 있네. [들이밀다]
- 연구실 분위기가 많이 바뀌었네요. [채용하다 (採用하다)]
- 선생님의 연구실 한 쪽 구석에는 책이 차곡차곡 쌓여 끈으로 묶여 있다. [묶이다]
- 선생님 연구실 내선 번호가 뭐지? [내선 (內線)]
- 연구실 시험대. [시험대 (試驗臺)]
- 연구실 책장에는 책이 여러 권 꽂혀 있다. [권 (卷)]
- 실수로 연구실 문을 잠그지 않아서 연구 자료를 소실하고 말았다. [소실하다 (消失하다)]
- 연구실 안에는 비커와 스포이트를 비롯한 각종 실험 기구가 놓여 있었다. [비커 (beaker)]
- 응, 밤 늦은 시간까지 연구실 불이 꺼지지 않아. [골몰하다 (汨沒하다)]
- 교수 연구실. [교수 (敎授)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 연구실
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57)