🌟 연구실 (硏究室)

☆☆   Danh từ  

1. 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.

1. PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수 연구실.
    Professor's lab.
  • Google translate 심리학 연구실.
    Psychology lab.
  • Google translate 언어 연구실.
    Language lab.
  • Google translate 합동 연구실.
    Joint lab.
  • Google translate 연구실을 마련하다.
    Set up a laboratory.
  • Google translate 연구실에 들어가다.
    Enter the lab.
  • Google translate 연구실에서 공부하다.
    Study in the lab.
  • Google translate 영희는 이번에 심리학 연구실에 연구원으로 들어가게 되었다.
    Young-hee joined the psychology lab this time.
  • Google translate 김 박사의 연구실 한쪽 벽에는 다양한 책들이 꽂혀 있었다.
    There were various books on one wall in dr. kim's lab.
  • Google translate 박 교수님 연구실이 어딘지 아니?
    Do you know where professor park's lab is?
    Google translate 응, 이 건물 이 층에 있어.
    Yeah, this building's on this floor.

연구실: laboratory; office; study room,けんきゅうしつ【研究室】,bureau de recherche, bureau d’études, laboratoire,laboratorio, oficina de un profesor,مختبر، مكتب أستاذ,лаборатори, ажлын өрөө,phòng nghiên cứu,ห้องปฏิบัติการวิจัย, ห้องทำงานวิจัยของอาจารย์มหาวิทยาลัย,ruang penelitian, laboratorium,кабинет; лаборатория,研究室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구실 (연ː구실)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 연구실 (硏究室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)