🌟 간절하다 (懇切 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간절하다 (
간ː절하다
) • 간절한 (간ː절한
) • 간절하여 (간ː절하여
) 간절해 (간ː절해
) • 간절하니 (간ː절하니
) • 간절합니다 (간ː절함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 간절하다 (懇切 하다) @ Giải nghĩa
- 일각이 삼추(三秋) 같다 : 짧은 동안도 삼 년같이 생각된다는 뜻으로, 기다리는 마음이 간절하다.
- 굴뚝같다 : 무엇을 바라는 마음이 몹시 간절하다.
- 절절하다 (切切하다) : 매우 간절하다.
- 심심하다 (甚深하다) : 마음이나 감정의 표현이 마음속에서 우러나와 아주 간절하다.
- 은근하다 (慇懃하다) : 겉으로 나타내지는 않지만 속으로 생각하는 정도가 깊고 간절하다.
🗣️ 간절하다 (懇切 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 간절하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)