🌟 보고하다 (報告 하다)

Động từ  

1. 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알리다.

1. BÁO CÁO: Cho biết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra bằng lời nói hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 보고하다.
    Report the results.
  • 상황을 보고하다.
    Report the situation.
  • 진상을 보고하다.
    Report the truth.
  • 상부에 보고하다.
    Report to the superior.
  • 상관에게 보고하다.
    Report to one's superior.
  • 감사원장은 감사 결과를 국회에 보고했다.
    The board of audit and inspection chief reported the audit results to the national assembly.
  • 그는 위원장에게 어제 있었던 일을 보고했다.
    He reported to the chairman what happened yesterday.
  • 김 박사는 이번 연구에서 술이 건강에 나쁘지 않다는 것이 증명되었다고 보고했다.
    Dr. kim reported that the study proved that alcohol is not bad for health.
  • 김 중위는 부대 시설과 관련해 내일 아침 부대장에게 보고할 자료를 만드느라 바쁘다.
    Lieutenant kim is busy making data to report to the unit's commander tomorrow morning regarding the facilities.
  • 김 대리, 계획서 작성은 다 되어 가나?
    Mr. kim, is the plan coming up?
    네, 내일 아침 회의에서 보고하겠습니다.
    Yes, i'll report at the meeting tomorrow morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보고하다 (보ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 보고(報告): 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림., 연구하거나 조…


🗣️ 보고하다 (報告 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 보고하다 (報告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mua sắm (99)