🌟 보고하다 (報告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보고하다 (
보ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보고(報告): 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림., 연구하거나 조…
🗣️ 보고하다 (報告 하다) @ Giải nghĩa
- 신고하다 (申告하다) : 승진, 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고하다.
🗣️ 보고하다 (報告 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시시콜콜히 보고하다. [시시콜콜히]
- 상급자에게 보고하다. [상급자 (上級者)]
- 상사에게 보고하다. [상사 (上司)]
- 생생히 보고하다. [생생히]
- 심의회에 보고하다. [심의회 (審議會)]
- 매시간에 보고하다. [매시간 (每時間)]
- 본회에 보고하다. [본회 (本會)]
- 본회의에 보고하다. [본회의 (本會議)]
- 과장에게 보고하다. [과장 (課長)]
- 서면으로 보고하다. [서면 (書面)]
- 데스크에 보고하다. [데스크 (desk)]
- 일일이 보고하다. [일일이 (一一이)]
- 부풀려 보고하다. [부풀리다]
- 집계를 보고하다. [집계 (集計)]
- 서장에게 보고하다. [서장 (署長)]
- 매기마다 보고하다. [매기 (每期)]
- 사장에게 보고하다. [사장 (社長)]
- 약력을 보고하다. [약력 (略歷)]
- 간단히 보고하다. [간단히 (簡單히)]
- 여비서가 업무를 보고하다. [여비서 (女祕書)]
- 예산안을 보고하다. [예산안 (豫算案)]
- 최종적으로 보고하다. [최종적 (最終的)]
- 중앙 정부에 보고하다. [중앙 정부 (中央政府)]
- 현황을 보고하다. [현황 (現況)]
- 익사체를 보고하다. [익사체 (溺死體)]
- 구두로 보고하다. [구두 (口頭)]
- 포획을 보고하다. [포획 (捕獲)]
- 일거수일투족을 보고하다. [일거수일투족 (一擧手一投足)]
- 세세히 보고하다. [세세히 (細細히)]
- 전명이 보고하다. [전명 (傳命)]
- 정무를 보고하다. [정무 (政務)]
- 전황을 보고하다. [전황 (戰況)]
- 경과를 보고하다. [경과 (經過)]
- 성급히 보고하다. [성급히 (性急히)]
- 기관장에게 보고하다. [기관장 (機關長)]
- 학계에 보고하다. [학계 (學界)]
- 제때제때 보고하다. [제때제때]
- 재깍재깍 보고하다. [재깍재깍]
- 제반사를 보고하다. [제반사 (諸般事)]
- 협의회에 보고하다. [협의회 (協議會)]
- 간략하게 보고하다. [간략하다 (簡略하다)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 보고하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99)